Characters remaining: 500/500
Translation

neuter

/'nju:tə/
Academic
Friendly

Từ "neuter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ học, sinh học một số lĩnh vực khác. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ lưu ý:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (Adjective):

    • Giống trung (Neuter gender): Trong ngôn ngữ học, từ "neuter" được sử dụng để chỉ các từ không giới tính cụ thể. dụ: Trong tiếng Anh, "it" đại từ trung tính, không chỉ rõ giới tính.
    • Giữ thái độ trung lập (To stand neuter): Diễn tả việc không thiên vị một bên nào trong một cuộc tranh luận hoặc tình huống. dụ: "He decided to stand neuter in the argument between his friends."
  2. Danh từ (Noun):

    • Từ trung tính (Neuter noun): danh từ không giới tính, chẳng hạn như "thing" hay "object."
    • Đại từ trung tính (Neuter pronoun): Như đã đề cập, các đại từ không giới tính như "it."
  3. Động từ (Verb) trong một số ngữ cảnh:

    • Bị thiến, bị hoạn (To neuter): Trong thú y, từ này được sử dụng để chỉ hành động thiến động vật cái hoặc đực nhằm ngăn chặn khả năng sinh sản. dụ: "The vet recommended to neuter the male dog."
  4. Thuật ngữ sinh học:

    • tính (Asexual): Trong sinh học, "neuter" có thể đề cập đến những sinh vật không khả năng sinh sản, chẳng hạn như một số loại côn trùng như ong thợ hoặc kiến thợ.
dụ sử dụng:
  • Ngôn ngữ học: "In English, the pronoun 'it' is considered a neuter pronoun."
  • Thú y: "Many pet owners choose to neuter their cats to prevent unwanted litters."
  • Trong sinh học: "Worker bees are neuter and do not reproduce."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Asexual (vô tính): Chỉ những sinh vật không khả năng sinh sản.
  • Neutral (trung lập): Có thể dùng để diễn tả trạng thái không thiên vị hoặc không ảnh hưởng.
Cụm từ thành ngữ (Idioms, Phrasal verbs):
  • Stand neutral: Giữ thái độ trung lập, không tham gia vào cuộc tranh luận hay xung đột.
Lưu ý:
  • Phân biệt giữa "neuter" "neutral": Mặc dù cả hai đều có thể liên quan đến việc không thiên vị, "neuter" thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học sinh học, trong khi "neutral" thường chỉ trạng thái hoặc thái độ không thiên vị trong các tình huống khác nhau.
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
    • neuter gender
      giống trung
  2. (ngôn ngữ học) nội động (động từ)
  3. (sinh vật học) vô tính
  4. (thú y học) bị thiến, bị hoạn
  5. trung lập
    • to stand neuter
      đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
  2. (ngôn ngữ học) nội động từ
  3. (thực vật học) hoạtính
  4. (động vật học) sâu bọtính; ong thợ, kiến thợ
  5. (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
  6. người trung lập; nước trung lập

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "neuter"