Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
neuter
/'nju:tə/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
    • neuter gender
      giống trung
  • (ngôn ngữ học) nội động (động từ)
  • (sinh vật học) vô tính
  • (thú y học) bị thiến, bị hoạn
  • trung lập
    • to stand neuter
      đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
danh từ
  • (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
  • (ngôn ngữ học) nội động từ
  • (thực vật học) hoạ vô tính
  • (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ
  • (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn
  • người trung lập; nước trung lập
Related words
Comments and discussion on the word "neuter"