Từ "neuter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ học, sinh học và một số lĩnh vực khác. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và lưu ý:
Định nghĩa và cách sử dụng:
Giống trung (Neuter gender): Trong ngôn ngữ học, từ "neuter" được sử dụng để chỉ các từ không có giới tính cụ thể. Ví dụ: Trong tiếng Anh, "it" là đại từ trung tính, không chỉ rõ giới tính.
Giữ thái độ trung lập (To stand neuter): Diễn tả việc không thiên vị một bên nào trong một cuộc tranh luận hoặc tình huống. Ví dụ: "He decided to stand neuter in the argument between his friends."
Từ trung tính (Neuter noun): Là danh từ không có giới tính, chẳng hạn như "thing" hay "object."
Đại từ trung tính (Neuter pronoun): Như đã đề cập, là các đại từ không có giới tính như "it."
Động từ (Verb) trong một số ngữ cảnh:
Ví dụ sử dụng:
Ngôn ngữ học: "In English, the pronoun 'it' is considered a neuter pronoun."
Thú y: "Many pet owners choose to neuter their cats to prevent unwanted litters."
Trong sinh học: "Worker bees are neuter and do not reproduce."
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ (Idioms, Phrasal verbs):
Lưu ý:
Phân biệt giữa "neuter" và "neutral": Mặc dù cả hai đều có thể liên quan đến việc không thiên vị, "neuter" thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và sinh học, trong khi "neutral" thường chỉ trạng thái hoặc thái độ không thiên vị trong các tình huống khác nhau.