Characters remaining: 500/500
Translation

neutrographie

Academic
Friendly

Từ "neutrographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chụp bằng neutron" hoặc "ảnh chụp bằng neutron." Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực vậthọc, liên quan đến việc sử dụng neutron để tạo ra hình ảnh hoặc phân tích vật liệu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Neutrographie đề cập đến quá trình chụp ảnh hoặc phân tích vật liệu bằng cách sử dụng neutron, một loại hạt không mang điện, trong hạt nhân của nguyên tử. Kỹ thuật này thường được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc của vật liệu, đặc biệttrong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, y học, nghiên cứu môi trường.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • "La neutrographie est utilisée pour étudier les matériaux complexes." (Neutrographie được sử dụng để nghiên cứu các vật liệu phức tạp.)
    • "Les images obtenues par neutrographie peuvent révéler des défauts internes dans les structures." (Những hình ảnh thu được từ neutrographie có thể tiết lộ các khuyết tật bên trong của các cấu trúc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "analyse par neutrographie" (phân tích bằng neutrographie) hoặc "imagerie neutronique" (hình ảnh bằng neutron), đều liên quan đến việc sử dụng neutron trong việc phát hiện phân tích vật liệu.
Phân biệt các biến thể:
  • Một số từ liên quan có thể bao gồm:
    • Neutron (hạt neutron) - chỉ riêng hạt không mang điện.
    • Neutronic (thuộc về neutron) - dùng để mô tả các hiện tượng hoặc kỹ thuật liên quan đến neutron.
    • Neutronique - thường được sử dụng để chỉ các công nghệ hoặc phương pháp liên quan đến neutron.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Radiographie: là việc chụp ảnh bằng tia X, một kỹ thuật hình ảnh khác trong y học nghiên cứu vật liệu.
  • Tomographie: là kỹ thuật chụp cắt lớp, có thể sử dụng các loại sóng khác nhau, bao gồm cả tia X neutron.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "neutrographie" không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "faire de la neutrographie" (thực hiện neutrographie).

Tóm lại:

Neutrographiemột thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vậthọc, liên quan đến việc sử dụng neutron để chụp ảnh phân tích vật liệu.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) sự chụp bằng neutron
  2. (vậthọc) ảnh chụp bằng neutron

Comments and discussion on the word "neutrographie"