Characters remaining: 500/500
Translation

newtonien

Academic
Friendly

Từ "newtonien" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về Newton", thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý để chỉ những khái niệm hoặc định luật liên quan đến Isaac Newton, nhà vậtnổi tiếng người Anh.

Định nghĩa:
  • Tính từ "newtonien": Chỉ những đặc điểm, quy luật hoặc hiện tượng vậtđược phát triển hoặc mô tả bởi Isaac Newton, đặc biệttrong lĩnh vực cơ học cổ điển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vậtcơ bản:

    • Câu: "La loi de la gravitation universelle est une loi newtonienne."
    • Dịch: "Định luật hấp dẫn vũ trụmột định luật niu-ton."
  2. Trong cơ học:

    • Câu: "Les principes newtoniens expliquent le mouvement des objets."
    • Dịch: "Các nguyên tắc niu-ton giải thích chuyển động của các vật thể."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Liên quan đến các khái niệm trừu tượng:
    • Câu: "Dans un cadre newtonien, le temps et l'espace sont absolus."
    • Dịch: "Trong một khuôn khổ niu-ton, thời gian không giantuyệt đối."
Các biến thể liên quan:
  • Newton: Danh từ chỉ nhà vật lý.
  • Mécanique newtonienne: Cơ học niu-ton, chỉ các quy luật vật Newton phát triển.
  • Loi newtonienne: Định luật niu-ton, thường chỉ các định luật chuyển động của Newton (đặc biệtba định luật cơ bản).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dynamique: Liên quan đến động lực học, mặc dù không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến việc nghiên cứu chuyển động.
  • Classique: Có thể sử dụng để chỉ các nguyên tắc truyền thống trong vật lý, trong đó niu-tonmột phần quan trọng.
Chú ý:
  • Từ "newtonien" thường được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cũng cần phân biệt với các khái niệm hiện đại hơn như "relativité" (tương đối) trong vật lý, nơi các quy luật niu-ton không còn áp dụng trong mọi trường hợp.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "newtonien", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến Newton như "loi de Newton".
tính từ
  1. thuộc Niu-ton
    • Physique newtonienne
      vật lý Niu-ton

Comments and discussion on the word "newtonien"