Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ngọc"
đãi ngọc
bạch ngọc
Bạch Ngọc
bích ngọc
Bình Ngọc
Cẩm Ngọc
Cao Ngọc
cát lầm ngọc trắng
Chư Ngọc
Duyên Ngọc Tiêu
Giáng Phi cổi ngọc
Giao Tử được ngọc
gót ngọc
hoa cười, ngọc thốt
Hoa Thược đỏ trước nhà ngọc trắng
hương ngọc
kim ngọc
Lộng Ngọc
Lương Ngọc
minh ngọc
ngấn ngọc
ngọc bích
ngọc bội
Ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc hành
Ngọc Hoàn
Ngọc Hoàn
ngọc hoàng
Ngọc Kiểm
ngọc kinh
ngọc lan
ngọc lan tây
Ngọc Lâu phó triệu
Ngọc Liên
Ngọc Liên
ngọc ngà
ngọc thạch
ngọc thể
ngọc thỏ
ngọc thực
Ngọc Tiêu
ngọc tím
ngọc trai
ngọc đường
Ngọc Đường
ngọc đường
ngọc và châu
ngọc xuyến, kim hoa
Quảng Ngọc
Quần Ngọc
Quỳnh Ngọc
Tam Ngọc
Thạch Ngọc
Thanh Ngọc
Thiệu Ngọc
Thọ Ngọc
Thu Ngọc
Tiên Ngọc
Tống Ngọc
Tri Ngọc
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Việt Ngọc
Vĩnh Ngọc
Xuân Ngọc