Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
nghĩa bóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nghĩa xa, bóng bảy, trừu tượng, suy từ nghĩa đen mà ra: Nghĩa bóng của từ "gương" là người hoặc hành vi tốt mà mọi người vẫn noi theo.
Related search result for
"nghĩa bóng"
Words contain
"nghĩa bóng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bóng
nghĩa bóng
đánh bóng
âm hưởng
nghĩa đen
tang du
rợp
ám ảnh
bóng đèn
nghề
more...
Comments and discussion on the word
"nghĩa bóng"