Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghĩa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
An Nghĩa
ân nghĩa
ý nghĩa
đạo nghĩa
đồng nghĩa
định nghĩa
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bình Nghĩa
bạc nghĩa
Cam Nghĩa
có nghĩa
cắt nghĩa
Cổ Nghĩa
Chánh Nghĩa
chủ nghĩa
danh nghĩa
gá nghĩa
giải nghĩa
giảng nghĩa
kết nghĩa
khởi nghĩa
kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)
kinh nghĩa
lọn nghĩa
lễ nghĩa
luận nghĩa
ngữ nghĩa học
nghĩa
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa đen
nghĩa bóng
nghĩa bộc
nghĩa binh
nghĩa cử
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
nghĩa hiệp
nghĩa khí
nghĩa là
nghĩa lý
nghĩa mẫu
nghĩa nữ
nghĩa nữ
nghĩa phụ
nghĩa phụ
Nghĩa phụ Khoái Châu
Nghĩa phụ Nam Xương
nghĩa quân
nghĩa rộng
nghĩa sĩ
nghĩa tử
nghĩa thương
nghĩa trang
nghĩa vụ
nghĩa vị
nghĩa Xuân thu
nhân nghĩa
Nhơn Nghĩa
Niệm Nghĩa
Noi nghĩa ở nhân
phi nghĩa
Quảng Nghĩa
Quỳnh Nghĩa
Sa Nghĩa
tam dân chủ nghĩa
Tam Nghĩa
Tân Nghĩa
tình nghĩa
tín nghĩa
tự do chủ nghĩa
tự nghĩa
tựu nghĩa
tối nghĩa
tổng khởi nghĩa
Thân Cửu Nghĩa
thích nghĩa
thông nghĩa
Thuận Nghĩa Hoà
tiết nghĩa
First
< Previous
1
2
Next >
Last