Characters remaining: 500/500
Translation

nickélifère

Academic
Friendly

Từ "nickélifère" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để chỉ những thứ chứa nickel (kền) hoặc liên quan đến nickel. Cụ thể, "nickélifère" thường được dùng để mô tả các loại quặng hay khoáng sản trong đó nickel.

Giải thích:
  • Nickelmột nguyên tố hóa học, ký hiệuNi, thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim, pin nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
  • -ifèremột hậu tố trong tiếng Pháp thường được dùng để chỉ những thứ khả năng chứa một chất nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "Cette région est connue pour ses gisements nickélifères." (Khu vực này nổi tiếng với các mỏ quặng chứa kền.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "Les minerais nickélifères sont essentiels pour la fabrication d'acier inoxydable." (Các khoáng sản chứa kền rất quan trọng trong việc sản xuất thép không gỉ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "En raison de la demande croissante pour les batteries, l'extraction des ressources nickélifères augmente." (Do nhu cầu ngày càng tăng cho các pin, việc khai thác các nguồn tài nguyên chứa kền đang gia tăng.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nickel: Thường được dùng để chỉ nguyên tố hóa học.
  • Nickelifer (một biến thể ít gặp hơn): Cũng có nghĩa tương tựchứa kền.
Từ gần giống:
  • Cuprifère: Chỉ những thứ chứa đồng (cuprum).
  • Argentifère: Chỉ những thứ chứa bạc (argent).
Cụm từ cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "nickélifère", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến ngành công nghiệp khai thác khoáng sản nói chung.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần lưu ý rằng chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn như địa chất, công nghiệp khai thác mỏ hóa học.
tính từ
  1. chứa kền
    • Pyrite nickélifère
      pirit chứa kền

Comments and discussion on the word "nickélifère"