Từ "nickélifère" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng để chỉ những thứ có chứa nickel (kền) hoặc liên quan đến nickel. Cụ thể, "nickélifère" thường được dùng để mô tả các loại quặng hay khoáng sản mà trong đó có nickel.
Giải thích:
Nickel là một nguyên tố hóa học, ký hiệu là Ni, thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim, pin và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
-ifère là một hậu tố trong tiếng Pháp thường được dùng để chỉ những thứ có khả năng chứa một chất nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh công nghiệp:
Cách sử dụng nâng cao:
"En raison de la demande croissante pour les batteries, l'extraction des ressources nickélifères augmente." (Do nhu cầu ngày càng tăng cho các pin, việc khai thác các nguồn tài nguyên chứa kền đang gia tăng.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Cụm từ và cụm động từ:
Hiện tại, không có cụm từ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "nickélifère", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến ngành công nghiệp khai thác khoáng sản nói chung.
Chú ý: