Characters remaining: 500/500
Translation

nicodème

Academic
Friendly

Từ "nicodème" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chú ngốc" hay "người ngu ngốc". Từ này thường mang tính thân mật có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ những người hành vi ngốc nghếch hoặc thiếu thông minh.

Định nghĩa:
  • Nicodème: Danh từ giống đực, nghĩa là "chú ngốc", được sử dụng một cách thân mật hoặc châm biếm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Regarde ce nicodème! Il a encore oublié ses clés chez moi. (Nhìn cái chú ngốc này kìa! lại quên chìa khóa ở nhà tôi rồi.)
  2. Câu nâng cao:

    • Il est parfois un vrai nicodème, mais je l'aime bien quand même pour sa bonne humeur. (Đôi khi anh ta thật sựmột chú ngốc, nhưng tôi vẫn thích anh ta sự vui vẻ của anh ấy.)
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • "Nicodème" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước. Không nên dùng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về người bạn không quen biết.
Các từ gần giống:
  • Idiot: Cũng có nghĩa là "người ngu ngốc", nhưng thường mang nghĩa nặng nề hơn có thể bị coi là xúc phạm.
  • Bêta: Tương tự là "chú ngốc" nhưng thường được sử dụng để chỉ một người có vẻ ngốc nghếch trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Nigaud: Cũng chỉ người ngốc nghếch, nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans la lune": Nghĩa là " mộng", dùng để chỉ những người không chú ý hoặc không tập trung (có thể liên quan đến việc hành xử ngốc nghếch).
  • "Avoir un coup de tête": Nghĩa là "hành động bốc đồng", có thể dẫn đến những quyết định ngu ngốc.
Kết luận:

"Nicodème" là một từ thú vị để chỉ những người hành vi ngốc nghếch một cách thân mật.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) chú ngốc

Comments and discussion on the word "nicodème"