Characters remaining: 500/500
Translation

nicotinisme

Academic
Friendly

Từ "nicotinisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nicotinisme) trong y học, được dùng để chỉ chứng nhiễm độc nicotin, thường liên quan đến việc tiêu thụ thuốc lá hoặc các sản phẩm chứa nicotin khác.

Định nghĩa

Nicotinemột chất gây nghiện trong thuốc lá, khi cơ thể tiếp xúc với một cách liên tục, có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. "Nicotinisme" chỉ tình trạng bệnh người dùng gặp phải do sự tiếp xúc lâu dài với nicotin.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu: "Le nicotinisme peut causer de graves problèmes de santé." (Chứng nhiễm độc nicotin có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Les médecins s'efforcent d'éduquer leurs patients sur les dangers du nicotinisme." (Các bác sĩ đang cố gắng giáo dục bệnh nhân về những nguy hiểm của chứng nhiễm độc nicotin.)
Phân biệt các biến thể
  • Nicotine (danh từ): chất gây nghiện trong thuốc lá.
  • Nicotine addiction (tính từ): sự nghiện nicotin, tình trạng phụ thuộc vào nicotin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tabagisme: chứng nghiện thuốc lá, một khái niệm rộng hơn bao gồm cả chứng nhiễm độc nicotin.
  • Dépendance: sự phụ thuộc, có thể dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ riêng về nicotin mà còn về các chất khác.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Avoir envie de fumer": nhu cầu hút thuốc, thường được sử dụng để mô tả cơn thèm thuốc khi đã phụ thuộc vào nicotin.
  • "Arrêter de fumer": bỏ thuốc lá, là một cụm động từ quan trọng cho những người muốn từ bỏ nicotin.
Kết luận

"Nicotinisme" là một khái niệm quan trọng trong y học, liên quan đến sức khỏe thói quen tiêu thụ thuốc lá.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng nhiễm độc nicotin

Comments and discussion on the word "nicotinisme"