Characters remaining: 500/500
Translation

nietzschéen

Academic
Friendly

Từ "nietzschéen" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ triết gia Friedrich Nietzsche, một nhà triết học nổi tiếng người Đức. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Tính từ: "nietzschéen" dùng để mô tả những ý tưởng, quan điểm hoặc triếtliên quan đến Friedrich Nietzsche.
  • Danh từ giống đực: "nietzschéen" cũng có thể chỉ những người theo học thuyết của Nietzsche, tức là những người tư tưởng hoặc ảnh hưởng từ triếtcủa ông.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Les idées nietzschéennes sur la morale sont souvent controversées." (Những ý tưởng nietzschéen về đạo đức thường gây tranh cãi.)
  • Danh từ:

    • "Il est un nietzschéen convaincu." (Anh ấymột người theo chủ nghĩa nietzschéen chắc chắn.)
3. Phân biệt các biến thể
  • "Nietzsche" (tên riêng của triết gia) không được dùng để chỉ người hay ý tưởng; trong khi "nietzschéen" là từ chỉ những người hoặc quan điểm liên quan đến ông.
  • Từ "nietzschéenne" là biến thể nữ giới của "nietzschéen", dùng để chỉ những phụ nữ theo học thuyết của Nietzsche.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "philosophe" (triết gia) - trong khi "nietzschéen" chỉ cụ thể về Nietzsche.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "nihiliste" - người theo chủ nghĩa hư vô, có thể liên quan đến một số quan điểm của Nietzsche, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "nietzschéen", bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến triết lý:

6.
tính từ
  1. (thuộc) Nít- (nhà triết học Đức)
danh từ giống đực
  1. người theo học thuyết Nít-

Comments and discussion on the word "nietzschéen"