Characters remaining: 500/500
Translation

nietzschéisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nietzschéisme" (phát âm là /niːtʃeɪzəm/) là một danh từ giống đực, dùng để chỉ học thuyết của triết gia người Đức Friedrich Nietzsche. Học thuyết này thường đề cập đến các ý tưởng về sự vượt qua các giá trị truyền thống, sự khẳng định bản thân, khái niệm "siêu nhân" (Übermensch).

Định nghĩa

Nietzschéisme: Học thuyết của Nietzsche, tập trung vào việc phê phán các giá trị đạo đức truyền thống khuyến khích sự tự khẳng định của cá nhân. cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh sáng tạo trong cuộc sống.

Ví dụ sử dụng
  1. Dans le contexte philosophique:

    • "Le nietzschéisme remet en question les valeurs morales établies." (Học thuyết Nietzschéisme đặt ra câu hỏi về các giá trị đạo đức đã được thiết lập.)
  2. Dans la littérature:

    • "De nombreux écrivains du XXe siècle ont été influencés par le nietzschéisme." (Nhiều nhà văn thế kỷ 20 đã bị ảnh hưởng bởi học thuyết Nietzschéisme.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Niétzschéisme et existentialisme: "Le nietzschéisme partage certaines similitudes avec l'existentialisme, en ce sens qu'il valorise l'individu." (Học thuyết Nietzschéisme những điểm tương đồng với chủ nghĩa hiện sinh, ở chỗ đề cao cá nhân.)
Biến thể từ gần giống
  • Nietzschéen (tính từ): Thuộc về Nietzsche hoặc liên quan đến học thuyết của ông.

    • Ví dụ: "Ses idées sont très nietzschéennes." (Ý tưởng của ông rất mang ảnh hưởng của Nietzschéisme.)
  • Nietzsche (danh từ): Tên của triết gia, không mang nghĩa học thuyết chỉtên riêng.

Từ đồng nghĩa
  • Philosophie de l'individualisme: Triếtvề chủ nghĩa cá nhân, có thể coi là một khía cạnh của Nietzschéisme.
Idioms Phrasal verbs liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "nietzschéisme", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến triếthoặc cá nhân như: - "Se réaliser soi-même": Tự khẳng định bản thân, một khái niệm quan trọng trong Nietzschéisme.

Kết luận

Học thuyết Nietzschéismemột phần quan trọng trong triết học hiện đại, nhấn mạnh đến giá trị của cá nhân sự phê phán các giá trị truyền thống.

danh từ giống đực
  1. (triết học) học thuyết Nít-

Comments and discussion on the word "nietzschéisme"