Characters remaining: 500/500
Translation

night-school

/'naitsku:l/
Academic
Friendly

Từ "night school" trong tiếng Anh được hiểu "lớp học ban đêm" hoặc "trường học ban đêm". Đây một nơi người học có thể tham gia các khóa học vào buổi tối, thường để nâng cao kiến thức, học nghề hoặc bổ sung kiến thức cho công việc hiện tại.

Định nghĩa:
  • Night school (danh từ): Lớp học hoặc trường học tổ chức các khoá học vào buổi tối, thường dành cho những người đi làm hoặc không thể tham gia học vào ban ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I attend night school to improve my English skills." (Tôi tham gia lớp học ban đêm để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many adults choose to enroll in night school to gain new qualifications while working full-time." (Nhiều người lớn chọn tham gia lớp học ban đêm để được những bằng cấp mới trong khi làm việc toàn thời gian.)
Biến thể của từ:
  • "Night class": Một lớp học cụ thể diễn ra vào ban đêm.
    • dụ: "I have a night class in mathematics every Wednesday." (Tôi lớp học ban đêm về toán học mỗi thứ .)
Từ gần giống:
  • Adult education: Giáo dục dành cho người lớn, thường bao gồm các lớp học như night school.
  • Evening classes: Các lớp học diễn ra vào buổi tối, có thể không nhất thiết phải night school.
Từ đồng nghĩa:
  • "Evening school": Tương tự như night school, nhưng nhấn mạnh vào thời gian buổi tối.
  • "Part-time education": Giáo dục bán thời gian, có thể bao gồm cả lớp học ban đêm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms đặc biệt liên quan trực tiếp đến "night school", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Burning the midnight oil": Nghĩa học hoặc làm việc khuya.
Kết luận:

"Night school" một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn học hỏi phát triển bản thân không thể tham gia lớp học vào ban ngày.

danh từ
  1. lớp học ban đêm; trường học ban đêm

Comments and discussion on the word "night-school"