Characters remaining: 500/500
Translation

nightcap

/'naitkæp/
Academic
Friendly

Từ "nightcap" trong tiếng Anh có nghĩa chính một loại đồ uống cồn, thường rượu, người ta uống trước khi đi ngủ. Đây một thói quen của một số người để giúp thư giãn hoặc dễ ngủ hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Nightcap (danh từ) - một chén rượu uống trước khi đi ngủ.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "After a long day, I like to have a nightcap to help me relax."
    • Câu phức tạp: "Some people believe that having a nightcap can improve sleep quality, while others argue it might disrupt it."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Nightcaps: số nhiều của "nightcap", có thể dùng để chỉ nhiều loại đồ uống cồn khác nhau mọi người có thể uống trước khi ngủ.
    • Phrasal verbs liên quan: Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "nightcap", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác như "have", "enjoy" để tạo thành câu.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Drink: đồ uống (nói chung, có thể không cồn).
    • Beverage: thức uống (cũng có thể không cồn).
    • Tipple: từ lóng chỉ việc uống rượu, thường một cách tiêu cực.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh xã hội, "nightcap" có thể ám chỉ đến việc kết thúc một buổi tiệc hoặc gặp gỡ bạn bè bằng việc uống cùng nhau trước khi về nhà.
    • "The couple shared a nightcap on the balcony, enjoying the cool breeze and the stars."
  6. Idioms các từ gần giống:

    • "Last call": thường được dùngquán bar để thông báo rằng đây lần cuối cùng có thể đặt đồ uống, có thể liên quan đến khái niệm "nightcap".
    • "Call it a night": có nghĩa kết thúc một buổi tối, có thể liên quan đến việc uống "nightcap" trước khi đi ngủ.
Tóm lại:

"Nightcap" một từ thú vị không chỉ liên quan đến việc uống rượu, còn thể hiện thói quen văn hóa trong cách mọi người thư giãn trước khi bước vào giấc ngủ.

danh từ
  1. màn ngủ
  2. chén rượu uống trước khi đi ngủ
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết

Comments and discussion on the word "nightcap"