Characters remaining: 500/500
Translation

non-être

Academic
Friendly

Từ "non-être" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự không tồn tại" trong triết học. Đâymột khái niệm phức tạp thường được sử dụng để thảo luận về bản chất của sự tồn tại sự không tồn tại trong các lĩnh vực như triết học, lý thuyết tồn tại, tư tưởng triết học.

Định nghĩa:
  • Non-être (danh từ, giống đực): Sự không tồn tại, tức là trạng thái không có mặt, không hiện hữu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Triết học:

    • "Dans la philosophie, le non-être est souvent considéré comme l'opposé de l'être." (Trong triết học, sự không tồn tại thường được coi là đối lập với sự tồn tại.)
  2. Sự so sánh:

    • "L'être et le non-être sont deux concepts fondamentaux de l'ontologie." (Sự tồn tại sự không tồn tạihai khái niệm cơ bản của ontologie - một nhánh của triết học nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại.)
Các biến thể của từ:
  • Être: Tồn tại, có mặt.
  • Non-existence: Tương đương với "non-être", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, có thểtrong tiếng Anh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Absence: (Sự vắng mặt) - chỉ trạng thái không có mặt của một cái gì đó, nhưng không hoàn toàn tương đương với "non-être" "absence" có thể chỉ một cái gì đó không có mặt tại một thời điểm vẫn có thể tồn tại.
  • Nihilisme: (Chủ nghĩa hư vô) - một triếtliên quan đến sự phủ nhận của tồn tại.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le non-être: (Ở trong sự không tồn tại) - có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm trí hoặc cảm xúc khi người ta cảm thấy khôngý nghĩa hoặc không hiện hữu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học sâu sắc hơn, bạn có thể gặp cụm từ như "la dialectique de l'être et du non-être" (hệ thống biện chứng của sự tồn tại sự không tồn tại), nơi các triết gia phân tích mối quan hệ giữa hai khái niệm này.
Lưu ý:
  • Từ "non-être" không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản triết học, lý thuyết hoặc nghiên cứu hàn lâm. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh đối tượng nghe để đảm bảo rằng người khác hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
danh từ giống đực
  1. (triết học) sự không tồn tại

Comments and discussion on the word "non-être"