Characters remaining: 500/500
Translation

non-acceptance

/'nɔnək'septəns/
Academic
Friendly

Từ "non-acceptance" trong tiếng Anh có nghĩa "sự không nhận" hay "sự từ chối chấp nhận". Đây một danh từ được hình thành từ tiền tố "non-" (không) động từ "accept" (chấp nhận). Từ này thường được dùng để diễn tả tình huống một cá nhân hoặc một nhóm không đồng ý hoặc không chấp nhận một đề nghị, một ý kiến, hoặc một điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Sự không nhận đơn xin việc:

    • "The company sent a letter of non-acceptance to the applicant." (Công ty đã gửi một thư thông báo sự không nhận đến ứng viên.)
  2. Sự không chấp nhận ý kiến:

    • "His non-acceptance of the new policy caused tension in the team." (Sự không chấp nhận chính sách mới của anh ấy đã gây ra căng thẳng trong đội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh tâm lý học, "non-acceptance" có thể đề cập đến việc không chấp nhận cảm xúc hoặc tình trạng của bản thân, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
    • "Non-acceptance of your feelings can lead to anxiety and depression." (Sự không chấp nhận cảm xúc của bạn có thể dẫn đến lo âu trầm cảm.)
Các biến thể của từ:
  • Accept (động từ): chấp nhận.
  • Acceptance (danh từ): sự chấp nhận.
  • Unaccepted (tính từ): không được chấp nhận.
Từ gần giống:
  • Rejection (danh từ): sự từ chối (đôi khi được sử dụng thay cho "non-acceptance").
  • Dismissal (danh từ): sự gạt bỏ, không chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Non-approval: sự không phê duyệt.
  • Refusal: sự từ chối.
Idioms Phrasal verbs:
  • Turn down: từ chối ( dụ: "She turned down the job offer.")
  • Refuse to accept: từ chối chấp nhận ( dụ: "He refuses to accept the reality of the situation.")
Tóm tắt:

"Non-acceptance" một từ quan trọng để diễn tả việc không chấp nhận một điều đó. thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc, mối quan hệ, hay các quyết định cá nhân.

danh từ
  1. sự không nhận

Comments and discussion on the word "non-acceptance"