Characters remaining: 500/500
Translation

non-agression

Academic
Friendly

Từ "non-agression" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự không xâm lược" hay "không tấn công". Đâymột danh từ giống cái (la non-agression) thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội khi nói về việc các bên cam kết không tấn công lẫn nhau.

Định nghĩa:
  • Non-agression: sự không xâm lược, không tấn công, thường được sử dụng để chỉ các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm ngăn chặn xung đột quân sự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Pacte de non-agression: "Hiệp ước không xâm lược". Ví dụ: "Le pacte de non-agression a été signé entre les deux pays pour éviter les conflits." (Hiệp ước không xâm lược đã đượcgiữa hai quốc gia để tránh xung đột.)

  2. Stratégie de non-agression: "Chiến lược không xâm lược". Ví dụ: "La stratégie de non-agression a permis de maintenir la paix dans la région." (Chiến lược không xâm lược đã giúp duy trì hòa bình trong khu vực.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Non-violence (sự không bạo lực): cũng liên quan đến việc không sử dụng vũ lực.
  • Neutralité (sự trung lập): chỉ trạng thái không tham gia vào xung đột.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Non-agression dans le cadre international: Sự không xâm lược trong khuôn khổ quốc tế.
  • Politique de non-agression: Chính sách không xâm lược, thường được áp dụng trong các mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "non-agression", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "prendre des mesures de non-agression" (đưa ra các biện pháp không xâm lược) trong bối cảnh chính trị.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "non-agression", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chính thức được sử dụng trong các văn bản pháphoặc chính trị.
  • Hãy phân biệt giữa "non-agression" "agression" (sự xâm lược), chúng có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
danh từ giống cái
  1. sự không xâm lược
    • Pacte de non-agression
      hiệp ước không xâm lược

Comments and discussion on the word "non-agression"