Characters remaining: 500/500
Translation

non-resident

/'nɔn'rezidənt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "non-resident"

"Non-resident" một tính từ danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không lưu trú" hoặc "không trú ngụ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người không sống hoặc không trú tại một nơi nào đó, đặc biệt trong bối cảnh pháp , tài chính hoặc thuế.

Kết luận

Từ "non-resident" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực pháp tài chính.

tính từ
  1. không lưu trú, không trú ngụ, khôngngay nơi làm việc
danh từ
  1. người không lưu trú, người không trú ngụ, người khôngngay nơi làm việc

Comments and discussion on the word "non-resident"