Characters remaining: 500/500
Translation

non-sens

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "non-sens" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa, không hợphoặc khôngý nghĩa. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "non-sens" là "vô nghĩa" hoặc "điều lý".

Định nghĩa:
  • Non-sens (danh từ giống đực): Điều khôngý nghĩa, một câu nói, một hành động hoặc một tình huống không thể hiểu hoặc không hợp lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a dit que les poissons volent. C'est un vrai non-sens.
  2. Câu nâng cao:

    • Dans cette discussion, il a beaucoup de non-sens qui ne peuvent pas être pris au sérieux.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • La décision de fermer l'école sans raison valable était un non-sens.
Các biến thể từ gần giống:
  • Non-sensique: Tính từ, nghĩa là "vô nghĩa" hoặc "không hợp lý". Ví dụ: "Cette théorie est non-sensique." (Lý thuyết này thật lý.)
  • Absurde: Từ đồng nghĩa với "non-sens", có nghĩađiều đó không hợphoặc lố bịch. Ví dụ: "C'est absurde de penser cela." (Thật là lố bịch khi nghĩ như vậy.)
Các idiom cụm từ liên quan:
  • Faire du non-sens: Nghĩahành động làm những điều lý. Ví dụ: "Il fait toujours du non-sens quand il parle." (Anh ấy luôn làm những điều lý khi nói chuyện.)
  • C'est du n'importe quoi: Một cách diễn đạt tương tự, nghĩa là "Đóđiều lý" hoặc "Đólinh tinh."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "non-sens", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau. Từ này thường được dùng trong những tình huống bạn muốn nhấn mạnh sự không hợphoặc sự thiếu logic trong một vấn đề nào đó.

danh từ giống đực
  1. câu vô nghĩa, lời vô nghĩa
  2. điều

Comments and discussion on the word "non-sens"