Từ tiếng Pháp "non-sens" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa, không hợp lý hoặc không có ý nghĩa. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "non-sens" là "vô nghĩa" hoặc "điều vô lý".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:
Các biến thể và từ gần giống:
Non-sensique: Tính từ, nghĩa là "vô nghĩa" hoặc "không hợp lý". Ví dụ: "Cette théorie est non-sensique." (Lý thuyết này thật vô lý.)
Absurde: Từ đồng nghĩa với "non-sens", có nghĩa là điều gì đó không hợp lý hoặc lố bịch. Ví dụ: "C'est absurde de penser cela." (Thật là lố bịch khi nghĩ như vậy.)
Các idiom và cụm từ liên quan:
Faire du non-sens: Nghĩa là hành động làm những điều vô lý. Ví dụ: "Il fait toujours du non-sens quand il parle." (Anh ấy luôn làm những điều vô lý khi nói chuyện.)
C'est du n'importe quoi: Một cách diễn đạt tương tự, nghĩa là "Đó là điều vô lý" hoặc "Đó là linh tinh."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "non-sens", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự nhưng có sắc thái khác nhau. Từ này thường được dùng trong những tình huống mà bạn muốn nhấn mạnh sự không hợp lý hoặc sự thiếu logic trong một vấn đề nào đó.