Characters remaining: 500/500
Translation

noontime

/'nu:ntaid/ Cách viết khác : (noontime) /'nu:ntaim/
Academic
Friendly

Từ "noontime" trong tiếng Anh có nghĩa "buổi trưa" hoặc "thời gian vào giữa trưa". Đây thời điểm trong ngày, thường khoảng từ 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều, khi mọi người thường nghỉ ngơi hoặc ăn trưa.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (noun): "noontime" một danh từ, dùng để chỉ thời điểm trong ngày.
  • Cách phát âm: /ˈnuːn.taɪm/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We usually have lunch at noontime." (Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The park is particularly crowded at noontime, as many people come to enjoy their lunch breaks." (Công viên thường đông đúc vào buổi trưa, nhiều người đến để tận hưởng giờ nghỉ trưa của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Noon: Cũng có nghĩa buổi trưa nhưng thường chỉ thời điểm chính xác 12 giờ trưa.
  • Noontide: Một từ ít dùng hơn, cũng chỉ thời điểm vào giữa trưa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Midday: Nghĩa tương tự như "noontime", chỉ thời điểm giữa buổi sáng buổi chiều.
  • Lunch hour: Thời gian nghỉ trưa, thường khoảng thời gian người lao động hoặc học sinh dành để ăn trưa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "At noon": Cụm từ chỉ thời điểm chính xác vào 12 giờ trưa.
  • "The noon of life": Thường được dùng để chỉ thời kỳ giữa cuộc đời, lúc người ta nhiều kinh nghiệm thành công nhất.
Lưu ý:
  • "Noontime" thường được sử dụng trong văn nói văn viết không chính thức. Trong văn viết chính thức, bạn có thể thấy từ "midday" hoặc "noon" được sử dụng nhiều hơn.
  • Khi nói về các hoạt động diễn ra vào buổi trưa, bạn có thể dùng "noontime" để nhấn mạnh thời gian này không cần phải đi sâu vào chi tiết.
danh từ
  1. buổi trưa, ban trưa

Words Mentioning "noontime"

Comments and discussion on the word "noontime"