Characters remaining: 500/500
Translation

nord-coréen

Academic
Friendly

Từ "nord-coréen" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về Bắc Triều Tiên". Từ này được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến quốc gia Bắc Triều Tiên, một quốc gia nằmphía bắc của bán đảo Triều Tiên.

Phân tích từ "nord-coréen":
  1. Cấu trúc từ:
    • "nord" có nghĩa là "bắc".
    • "coréen" có nghĩa là "Triều Tiên".
Cách sử dụng:
  • Ví dụ cơ bản:

    • Les nord-coréens vivent sous un régime autoritaire.
  • Ví dụ nâng cao:

    • Le gouvernement nord-coréen impose des restrictions sévères sur la liberté d'expression.
Các biến thể của từ:
  • Nord-coréenne: Đâydạng giống cái của từ, dùng để chỉ những điều liên quan đến phụ nữ hoặc các danh từ giống cái.
    • Exemple: La nord-coréenne a fui son pays. (Người phụ nữ Bắc Triều Tiên đã trốn khỏi đất nước của mình.)
Những từ gần giống:
  • Coréen: chỉ chung cho người hoặc văn hóa Triều Tiên, không phân biệt Bắc hay Nam.
  • Sud-coréen: có nghĩa là "thuộc về Nam Triều Tiên".
Từ đồng nghĩa:
  • Démocratique (mặc dù không chính xác trong ngữ cảnh Bắc Triều Tiên) có thể được dùng để so sánh với những nhà nước khác người ta cho là dân chủ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sous le joug de: nghĩa là "dưới sự thống trị của", có thể được dùng trong ngữ cảnh về chế độ Bắc Triều Tiên.
    • Exemple: Les citoyens sont sous le joug du régime nord-coréen. (Công dân đang sống dưới sự thống trị của chế độ Bắc Triều Tiên.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nord-coréen", cần lưu ý đến ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội văn hóa liên quan đến Bắc Triều Tiên.

tính từ
  1. (thuộc) Bắc Triều Tiên

Comments and discussion on the word "nord-coréen"