Từ "north-east" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ, tính từ hoặc phó từ, và nó chủ yếu liên quan đến hướng hoặc vị trí. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Danh từ: "north-east" chỉ khu vực phía đông bắc. Ví dụ: "The north-east of England is known for its beautiful landscapes."
Tính từ: "north-east" mô tả thứ gì đó nằm ở phía đông bắc. Ví dụ: "They live in a north-east neighborhood."
Phó từ: "north-east" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển về phía đông bắc. Ví dụ: "The ship sailed north-east."
2. Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "The north-east of the country has a rich history."
Tính từ: "We are planning a north-east trip for our vacation."
Phó từ: "The wind is blowing north-east today."
3. Biến thể và sử dụng nâng cao:
Biến thể: Có thể sử dụng "northeast" (không có dấu gạch nối) trong các ngữ cảnh tương tự, và cách viết này thường được sử dụng trong văn viết.
Cách sử dụng nâng cao: Khi nói về khí hậu, chúng ta có thể nói "The north-east region experiences colder winters than the south."
4. Phân biệt các từ gần giống:
North: Chỉ hướng bắc mà không có yếu tố đông.
East: Chỉ hướng đông mà không có yếu tố bắc.
North-west: Chỉ hướng phía tây bắc, ngược lại với north-east.
5. Từ đồng nghĩa:
6. Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "north-east". Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp "north" và "east" trong các cụm từ như: - "Head north-east" (Đi về phía đông bắc). - "Go in a north-east direction" (Đi theo hướng đông bắc).
7. Kết luận:
"North-east" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để chỉ hướng hoặc vị trí.