Characters remaining: 500/500
Translation

north-east

/'nɔ:θ'i:st/
Academic
Friendly

Từ "north-east" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ, tính từ hoặc phó từ, chủ yếu liên quan đến hướng hoặc vị trí. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "north-east" chỉ khu vực phía đông bắc. dụ: "The north-east of England is known for its beautiful landscapes."
  • Tính từ: "north-east" mô tả thứ đó nằmphía đông bắc. dụ: "They live in a north-east neighborhood."
  • Phó từ: "north-east" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển về phía đông bắc. dụ: "The ship sailed north-east."
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The north-east of the country has a rich history."
  • Tính từ: "We are planning a north-east trip for our vacation."
  • Phó từ: "The wind is blowing north-east today."
3. Biến thể sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Có thể sử dụng "northeast" (không dấu gạch nối) trong các ngữ cảnh tương tự, cách viết này thường được sử dụng trong văn viết.
  • Cách sử dụng nâng cao: Khi nói về khí hậu, chúng ta có thể nói "The north-east region experiences colder winters than the south."
4. Phân biệt các từ gần giống:
  • North: Chỉ hướng bắc không yếu tố đông.
  • East: Chỉ hướng đông không yếu tố bắc.
  • North-west: Chỉ hướng phía tây bắc, ngược lại với north-east.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Northeastern: Từ này cũng dùng để mô tả một khu vực nằmphía đông bắc, nhưng thường được dùng trong bối cảnh địa hoặc học thuật hơn.
6. Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "north-east". Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp "north" "east" trong các cụm từ như: - "Head north-east" (Đi về phía đông bắc). - "Go in a north-east direction" (Đi theo hướng đông bắc).

7. Kết luận:

"North-east" một từ hữu ích trong tiếng Anh để chỉ hướng hoặc vị trí.

danh từ
  1. phía đông bắc
  2. miền đông bắc
tính từ
  1. đông bắc
phó từ
  1. về hướng đông bắc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "north-east"