Characters remaining: 500/500
Translation

nosewarmer

/'nouz,wɔ:mə/
Academic
Friendly

Từ "nosewarmer" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ một loại tẩu thuốc lá hoặc ống điếu ngắn. Từ này có thể gây nhầm lẫn không phải ai cũng biết về , có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Định Nghĩa
  • Nosewarmer: Một loại tẩu thuốc lá hoặc ống điếu ngắn, thường được thiết kế để hút thuốc một cách dễ dàng hơn, thường thuốc lá hoặc thuốc lào.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "He enjoys smoking his nosewarmer while reading a book." (Anh ấy thích hút tẩu thuốc lá khi đọc sách.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The intricate designs on the nosewarmer reflect the craftsmanship of the artisan." (Những thiết kế tinh xảo trên tẩu thuốc thể hiện tay nghề của người thợ.)
Biến thể của từ
  • Từ này không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan đến việc hút thuốc như "pipe" (ống điếu) hoặc "cigar" (xì gà), nhưng chúng không hoàn toàn giống với "nosewarmer".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pipe: Ống điếu, thường dài hơn kiểu dáng khác.
  • Cigar: Xì gà, thường lớn hơn được cuộn từ thuốc.
  • Bong: Một loại dụng cụ hút thuốc khác, thường dùng cho cần sa.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "nosewarmer" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng một số cụm từ về việc hút thuốc có thể liên quan, như: - Light up: Bật lửa, thường dùng khi bắt đầu hút thuốc. - Kick the habit: Ngừng hút thuốc.

Kết luận

"Nosewarmer" một từ lóng thú vị trong tiếng Anh liên quan đến việc hút thuốc. Mặc dù không phổ biến như các từ khác về hút thuốc, nhưng vẫn giá trị trong việc mở rộng vốn từ vựng của bạn.

danh từ
  1. (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn

Comments and discussion on the word "nosewarmer"