Từ "numéral" trong tiếng Pháp có nghĩa là "số" hoặc "liên quan đến số". Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ trong ngữ cảnh ngôn ngữ học.
Định nghĩa
Tính từ: "numéral" dùng để mô tả những từ hoặc cụm từ thể hiện số lượng.
Danh từ: "numéral" có thể chỉ các từ số trong ngôn ngữ học, tức là những từ được dùng để chỉ số lượng.
Ví dụ sử dụng
"Dans la phrase, le numéral indique le nombre d'objets." (Trong câu này, số từ chỉ số lượng của các đối tượng.)
"Les numéraux cardinaux sont 'un', 'deux', 'trois', etc." (Các số từ chính là 'một', 'hai', 'ba', v.v.)
Các biến thể của từ
Numéral cardinal: Là những số từ chỉ số lượng cụ thể như 1, 2, 3, v.v.
Numéral ordinal: Là những số từ chỉ thứ tự như "premier" (thứ nhất), "deuxième" (thứ hai), v.v.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ pháp tiếng Pháp, việc phân biệt giữa numéraux cardinaux và numéraux ordinaux là rất quan trọng, vì chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, bạn sẽ nói "Il y a trois pommes" (Có ba quả táo) nhưng sẽ nói "C'est la troisième pomme" (Đây là quả táo thứ ba).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Chiffre: Có nghĩa là "chữ số", dùng để chỉ các ký tự số từ 0-9.
Nombre: Có nghĩa là "số", một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả các số nguyên, số thực, v.v.
Idioms và cụm động từ
Trong tiếng Pháp, không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "numéral", nhưng bạn có thể bắt gặp một số cụm từ như "à tous les numéraux" (cho tất cả các số), thể hiện ý nghĩa bao quát.
Tóm lại
Từ "numéral" rất quan trọng trong ngôn ngữ học và trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.