Characters remaining: 500/500
Translation

nuncupation

Academic
Friendly

Từ "nuncupation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong lĩnh vực luật học pháp lý. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng một số từ liên quan.

Định nghĩa
  • Nuncupation (danh từ giống cái): Trong lĩnh vực pháp lý, "nuncupation" có nghĩasự tuyên bố miệng, đặc biệttrong bối cảnh của một chúc thư (testament). Đâyhình thức một người có thể công bố ý chí của mình một cách miệng không cần phải viết ra.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh pháp:

    • "La nuncupation d'un testament est valable si elle est faite devant témoins." (Sự tuyên bố miệng của một chúc thưhợp lệ nếu được thực hiện trước nhân chứng.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Il a fait une nuncupation de ses souhaits pour la répartition de ses biens." (Ông ấy đã tuyên bố miệng về những mong muốn của mình đối với việc phân chia tài sản.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các vụ kiện tụng, "nuncupation" có thể được sử dụng để chỉ việc một người muốn chứng minh rằng họ đã thông báo ý chí của mình bằng lời nói không văn bản viết.
  • "Nuncupation" cũng có thể được nhắc đến khi thảo luận về tính hợp pháp của các di sản cách thức chúng được chuyển giao.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Testament: Từ này chỉ chúc thư dưới dạng văn bản. Trong khi "nuncupation" đề cập đến việc tuyên bố miệng, "testament" là hình thức viết.
  • Déclaration: Đâymột từ chung hơn có thể chỉ bất kỳ sự tuyên bố nào, không chỉ trong bối cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa
  • Témoignage: Chứng nhận, có thể hiểumột dạng tuyên bố, nhưng không chỉ giới hạn trong bối cảnh pháp lý.
Idioms, Phrasal Verbs liên quan
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "nuncupation", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "faire une déclaration" (thực hiện một tuyên bố) được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tương tự.
Kết luận

"Nuncupation" là một từ khá chuyên ngành trong lĩnh vực pháp lý, liên quan đến việc tuyên bố miệng về ý chí của một người.

danh từ giống cái
  1. (luật học; pháp lý), sử học sự tuyên bố miệng (một chúc thư)

Comments and discussion on the word "nuncupation"