Từ "nuptialité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la nuptialité) và có nghĩa là "tỷ lệ đám cưới" hay "tình trạng kết hôn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê dân số và nghiên cứu xã hội, để chỉ tỷ lệ kết hôn trong một nhóm người hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Định nghĩa: "Nuptialité" là một thuật ngữ dùng để mô tả tỷ lệ kết hôn trong một xã hội, thường được tính bằng số lượng đám cưới trên mỗi 1.000 người trong một năm.
Ví dụ sử dụng:
Mặc dù "nuptialité" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hôn nhân như: - Se marier: Kết hôn. - Faire un mariage: Tổ chức một đám cưới.
Khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay kinh tế, bạn có thể nói về những yếu tố ảnh hưởng đến "nuptialité", chẳng hạn như: - Facteurs économiques: "La nuptialité est souvent influencée par la situation économique." (Tỷ lệ kết hôn thường bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế.) - Chính sách xã hội: "Les politiques familiales peuvent augmenter la nuptialité." (Các chính sách gia đình có thể làm tăng tỷ lệ kết hôn.)
Tóm lại, "nuptialité" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thống kê và nghiên cứu xã hội, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng kết hôn trong một xã hội.