Characters remaining: 500/500
Translation

nuptialité

Academic
Friendly

Từ "nuptialité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la nuptialité) có nghĩa là "tỷ lệ đám cưới" hay "tình trạng kết hôn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê dân số nghiên cứu xã hội, để chỉ tỷ lệ kết hôn trong một nhóm người hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa Cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Nuptialité" là một thuật ngữ dùng để mô tả tỷ lệ kết hôn trong một xã hội, thường được tính bằng số lượng đám cưới trên mỗi 1.000 người trong một năm.

  • Ví dụ sử dụng:

    • Thống kê: "La nuptialité a diminué ces dernières années en France." (Tỷ lệ kết hôn đã giảm trong những năm gần đâyPháp.)
    • Nghiên cứu xã hội: "Les chercheurs étudient la nuptialité pour comprendre les tendances familiales." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tỷ lệ kết hôn để hiểu các xu hướng gia đình.)
Biến thể của từ
  • Nuptial: Là tính từ liên quan đến đám cưới, ví dụ: "cérémonie nuptiale" (lễ cưới).
  • Nuptialité có thể được sử dụng trong các cụm từ như "taux de nuptialité" (tỷ lệ kết hôn).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Mariage: Là từ chỉ "hôn nhân" nói chung, không chỉ riêng về tỷ lệ.
  • Taux de mariage: Cũng có thể sử dụng để chỉ tỷ lệ kết hôn tương tự như "nuptialité".
Idioms Phrased Verbs

Mặc dù "nuptialité" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hôn nhân như: - Se marier: Kết hôn. - Faire un mariage: Tổ chức một đám cưới.

Sử dụng nâng cao

Khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay kinh tế, bạn có thể nói về những yếu tố ảnh hưởng đến "nuptialité", chẳng hạn như: - Facteurs économiques: "La nuptialité est souvent influencée par la situation économique." (Tỷ lệ kết hôn thường bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế.) - Chính sách xã hội: "Les politiques familiales peuvent augmenter la nuptialité." (Các chính sách gia đình có thể làm tăng tỷ lệ kết hôn.)

Kết luận

Tóm lại, "nuptialité" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thống kê nghiên cứu xã hội, giúp chúng ta hiểu hơn về xu hướng kết hôn trong một xã hội.

danh từ giống cái
  1. tỷ lệ đám cưới

Comments and discussion on the word "nuptialité"