Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nutshell
/'nʌtʃel/
Jump to user comments
danh từ
  • bỏ quả hạch
  • bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
  • bản tóm tắt ngắn gọn
    • the whole thing in a nutshell
      tất cả sự việc tóm tắt gọn lại
Comments and discussion on the word "nutshell"