Characters remaining: 500/500
Translation

nycthéméral

Academic
Friendly

Từ "nycthéméral" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả các hiện tượng liên quan đến chu kỳ ngày đêm, thườngtrong khoảng thời gian 24 giờ. Từ này được cấu thành từ hai phần: "nyct-" nguồn gốc từ từ Hy Lạp "nyx", có nghĩa là "đêm", "héméral" từ "héméra", có nghĩa là "ngày". Vì vậy, "nycthéméral" có thể hiểu là "liên quan đến cả ngày đêm".

Định nghĩa
  • Nycthéméral: Tính từ miêu tả những biến đổi hoặc hiện tượng diễn ra trong suốt một chu kỳ 24 giờ, bao gồm cả ngày đêm.
Ví dụ sử dụng
  1. Variations nycthémérales de la température: "Sự thay đổi nhiệt độ trong một ngày một đêm."

    • đây, mô tả sự thay đổi nhiệt độ chúng ta có thể quan sát từ sáng đến tối.
  2. Cycle nycthéméral: "Chu kỳ ngày đêm."

    • Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong sinh học để nói về nhịp sinh học của cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực nghiên cứu như sinh học hoặc khí hậu học, từ "nycthéméral" có thể dùng để mô tả các nghiên cứu liên quan đến tác động của ánh sáng bóng tối đến các sinh vật hoặc sự thay đổi khí hậu.
Biến thể của từ
  • Nycthémère: Danh từ, chỉ một ngày đêm, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Nycthéméralité: Danh từ, chỉ tính chất của những hiện tượng ngày đêm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Circadien: Tính từ chỉ các chu kỳ khoảng 24 giờ, tương tự như nycthéméral nhưng có thể không nhấn mạnh về sự thay đổi giữa ngày đêm.
  • Diurne: Tính từ chỉ những xảy ra trong ban ngày.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "nycthéméral", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Avoir un rythme nycthéméral: " nhịp sinh học ngày đêm" để chỉ việc cơ thể thích nghi với chu kỳ này.

Chú ý

Khi sử dụng từ "nycthéméral", bạn nên lưu ý rằng thường mang tính chất khoa học, do đó, trong giao tiếp hàng ngày, có thể sẽ ít gặp hơn so với các từ như "diurne" hoặc "circadien".

tính từ
  1. xem nycthémère
    • Les variations nycthémérales de la température
      sự thay đổi nhiệt độ một ngày một đêm

Comments and discussion on the word "nycthéméral"