Characters remaining: 500/500
Translation

nécessiter

Academic
Friendly

Từ "nécessiter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "đòi hỏi", "cần thiết" hoặc "bắt buộc". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về những điều cần phải để đạt được một mục tiêu nào đó hoặc để thực hiện một hành động.

Định nghĩa
  • Nécessiter (động từ): Đòi hỏi, cần thiết.
Cách sử dụng
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "nécessiter" + một danh từ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh bắt buộc:

    • Ví dụ: Cette décision nécessite une réflexion approfondie. (Quyết định này cần sự suy nghĩ kỹ lưỡng.)
Biến thể của từ
  • Nécessité (danh từ): Sự cần thiết.

    • Ví dụ: Il y a une nécessité de changer nos méthodes. (Có một sự cần thiết phải thay đổi phương pháp của chúng ta.)
  • Nécessaire (tính từ): Cần thiết.

    • Ví dụ: Il est nécessaire de respecter les règles. (Cần thiết phải tôn trọng các quy tắc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exiger: Đòi hỏi (có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính mạnh mẽ hơn).

    • Ví dụ: Cette situation exige une réaction rapide. (Tình huống này đòi hỏi một phản ứng nhanh chóng.)
  • Demander: Yêu cầu.

    • Ví dụ: Elle demande de l'aide. ( ấy yêu cầu sự giúp đỡ.)
Ví dụ nâng cao
  • Trong một ngữ cảnh chuyên môn:

    • Cette étude nécessite des compétences spécifiques en biologie. (Nghiên cứu này đòi hỏi các kỹ năng cụ thể trong sinh học.)
  • Trong một ngữ cảnh xã hội:

    • Pour vivre en société, il est nécessaire de respecter les autres. (Để sống trong xã hội, cần thiết phải tôn trọng người khác.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Nécessité fait loi: Cần thiết thì phải hành động (câu nói này nhấn mạnh rằng trong trường hợp cần thiết, người ta phải tìm cách giải quyết vấn đề).

  • Faire le nécessaire: Làm những cần thiết.

    • Ví dụ: Je ferai le nécessaire pour que tout soit prêt. (Tôi sẽ làm những cần thiết để mọi thứ sẵn sàng.)
Kết luận

Từ "nécessiter" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt những cần thiết hoặc bắt buộc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. đòi hỏi cần phải
    • Nécessiter une grande dépense
      cần phải chi một món tiền lớn
  2. (từ , nghĩa ) bắt buộc, buộc phải

Comments and discussion on the word "nécessiter"