Characters remaining: 500/500
Translation

néo-classicisme

Academic
Friendly

Từ "néo-classicisme" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "chủ nghĩa cổ điển mới". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ một xu hướng nghệ thuật, văn học kiến trúc phát triển vào thế kỷ 18 19, với mục tiêu phục hồi tôn vinh các giá trị nghệ thuật của thời kỳ cổ điển, đặc biệtcủa Hy Lạp La cổ đại.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Néo-classicisme" chỉ một phong trào nghệ thuật văn hóa nhấn mạnh sự trở lại với các yếu tố cổ điển, như sự cân bằng, sự hài hòa tưởng về cái đẹp.
  • Biến thể từ: Từ "néo-classique" cũng có thể được sử dụng để mô tả những tác phẩm, phong cách hoặc nghệ sĩ ảnh hưởng từ chủ nghĩa cổ điển mới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le néo-classicisme a influencé de nombreux artistes au XVIIIe siècle."
    • (Chủ nghĩa cổ điển mới đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ vào thế kỷ 18.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la littérature, le néo-classicisme se manifeste par un retour aux règles strictes de la dramaturgie, comme celles de Racine."
    • (Trong văn học, chủ nghĩa cổ điển mới thể hiện qua việc quay trở lại các quy tắc nghiêm ngặt của kịch nghệ, như của Racine.)
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Classique (Cổ điển): Chỉ những thuộc về thời kỳ cổ điển, không nhất thiết phảimới.
  • Renaissance (Phục hưng): Một phong trào nghệ thuật cũng ảnh hưởng từ các giá trị cổ điển, nhưng thường được coi là một sự khởi đầu lại, không phảiphục hồi.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Retour aux sources" (Quay trở lại nguồn cội): Cụm từ này thường dùng để chỉ việc tìm về với các giá trị nguyên bản, có thể áp dụng cho néo-classicisme.
  • "Harmoniser les éléments" (Hài hòa các yếu tố): Một trong những mục tiêu của chủ nghĩa cổ điển mớisự hài hòa trong nghệ thuật.
Kết luận:

"Néo-classicisme" không chỉmột phong trào nghệ thuật mà cònmột cách nhìn nhận về cái đẹp sự hoàn hảo trong nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa cổ điển mới; xu hướng cổ điển mới

Comments and discussion on the word "néo-classicisme"