Characters remaining: 500/500
Translation

néo-hébridais

Academic
Friendly

Từ "néo-hébridais" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về tân -brít" (New Hebrides). Tân -brít là tên gọi của một quần đảo nằmThái Bình Dương, hiện nay được gọi là Vanuatu. Quần đảo này nhiều nền văn hóa ngôn ngữ đa dạng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Néo-hébridais" dùng để chỉ các đặc điểm, văn hóa, hoặc người dân của quần đảo Tân -brít.
    • Ví dụ: "Les néo-hébridais ont une culture riche et variée." (Người dân Tân -brít có một nền văn hóa phong phú đa dạng.)
  2. Biến thể:

    • Từ "néo-hébridais" có thể được sử dụng trong các dạng số nhiều, ví dụ: "néo-hébridiens" khi nói về người dân hoặc các đặc điểm chung của họ.
    • Ví dụ: "Les néo-hébridiens célèbrent de nombreuses fêtes traditionnelles." (Người dân Tân -brít tổ chức nhiều lễ hội truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa hoặc ngôn ngữ, bạn có thể nói: "L'étude des langues néo-hébridaises est fascinante." (Nghiên cứu về các ngôn ngữ Tân -brít là một lĩnh vực thú vị.)
  • Hoặc khi thảo luận về du lịch: "Le tourisme dans les néo-hébrides est en pleine expansion." (Du lịch tại Tân -brít đang phát triển mạnh mẽ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Một số từ liên quan có thể là "polynésien" (thuộc về Polynesia) hoặc "melanésien" (thuộc về Melanesia), nhưng chúng chỉ đến các vùng khác nhau trong Thái Bình Dương.
  • "Néo-hébridais" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể so sánh với các từ chỉ địakhác như "vanuatuien" (thuộc về Vanuatu).
Idioms cụm từ

Hiện tại, không cụm thành ngữ (idioms) nổi bật liên quan trực tiếp đến "néo-hébridais", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau khi nói về văn hóa hoặc con người của quần đảo này.

Tổng kết

Từ "néo-hébridais" là một từ mô tả một vùng lãnh thổ cụ thể văn hóa của người dân nơi đây.

tính từ
  1. (thuộc) Tân -brít

Comments and discussion on the word "néo-hébridais"