Characters remaining: 500/500
Translation

obconical

/ɔb'kɔnikəl/
Academic
Friendly

Từ "obconical" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ hình dạng của một vật thể dạng hình nón ngược. Cụ thể hơn, "obconical" mô tả một hình dạng phần đáy rộng hơn phần đỉnh, như một cái nón ngược.

Định nghĩa:
  • Obconical (tính từ): Hình nón ngược, tức là phần đáy lớn hơn thu hẹp dần về phía đỉnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong thực vật học: "The flower has an obconical shape, making it easier for pollinators to access the nectar." (Hoa hình dạng hình nón ngược, giúp cho các loài thụ phấn dễ dàng tiếp cận mật hoa.)
  2. Trong mô tả hình dạng: "The obconical structure of the fruit allows for better seed dispersal." (Cấu trúc hình nón ngược của trái cây cho phép việc phát tán hạt tốt hơn.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "conical" một từ gần gũi với "obconical", nhưng "conical" chỉ đơn thuần mô tả hình dạng hình nón không chỉ rõ phần nào lớn hoặc nhỏ hơn.
  • "Pyramidal" một từ khác cũng mô tả hình dạng nhưng cấu trúc giống như hình chóp, không giống với hình dạng nón ngược.
Từ đồng nghĩa:
  • Cone-shaped: Hình nón, có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng hình dạng tương tự.
  • Inverted cone: Một cụm từ mô tả hơn về hình nón ngược, thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc kiến trúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các mô tả khoa học, bạn có thể sử dụng "obconical" để phân tích hình dáng của các bộ phận thực vật: "The obconical calyx of the flower is crucial for its reproductive success." (Calyx hình nón ngược của hoa rất quan trọng cho sự thành công sinh sản của .)
Các cụm từ idioms liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "obconical", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hình dạng trong mô tả nghệ thuật hoặc thiết kế.

Tóm lại:

"Obconical" một thuật ngữ chuyên ngành dùng để mô tả hình dạng hình nón ngược, đặc biệt trong lĩnh vực thực vật học.

tính từ
  1. (thực vật học) hình nón ngược

Comments and discussion on the word "obconical"