Characters remaining: 500/500
Translation

obligor

/,ɔbli'gɔ:/
Academic
Friendly

Từ "obligor" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp . Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa

Obligor (danh từ): Trong ngữ cảnh pháp , "obligor" chỉ người hoặc tổ chức có nghĩa vụ thực hiện một cam kết hoặc hợp đồng nào đó. Họ bên chịu trách nhiệm để thực hiện nghĩa vụ theo thỏa thuận họ đã ký kết.

dụ sử dụng
  1. Trong hợp đồng vay mượn:

    • "The obligor must repay the loan according to the terms specified in the contract."
    • (Người giao ước phải trả lại khoản vay theo các điều khoản đã được quy định trong hợp đồng.)
  2. Trong hợp đồng bảo hiểm:

    • "In an insurance agreement, the insurer is the obligor responsible for paying claims."
    • (Trong hợp đồng bảo hiểm, người bảo hiểm người giao ước trách nhiệm thanh toán các yêu cầu bồi thường.)
Phân biệt các biến thể

Từ "obligor" không nhiều biến thể, nhưng một số từ liên quan bạn nên biết: - Obligee: Đây từ đối nghĩa với "obligor". Obligee người hoặc tổ chức nhận được quyền lợi từ nghĩa vụ obligor thực hiện. - dụ: "The obligee is entitled to receive payment from the obligor." - (Người nhận quyền lợi quyền nhận thanh toán từ người giao ước.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các hợp đồng phức tạp, bạn có thể gặp các điều khoản nói về "primary obligor" (người giao ước chính) "secondary obligor" (người giao ước phụ), chỉ rõ trách nhiệm của từng bên trong các tình huống khác nhau.
    • dụ: "In case of default, the primary obligor will take precedence over the secondary obligor."
    • (Trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ, người giao ước chính sẽ được ưu tiên hơn người giao ước phụ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Debtor: Người nợ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, tương tự như obligor.
  • Contractor: Người hợp đồng, có thể obligor trong một số trường hợp.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "obligor", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "fulfill an obligation" (thực hiện một nghĩa vụ) hoặc "default on an obligation" (vi phạm nghĩa vụ).

Tóm tắt

"Obligor" một thuật ngữ pháp quan trọng, chỉ rõ người/cơ quan trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.

danh từ
  1. (pháp ) người giao ước

Comments and discussion on the word "obligor"