Characters remaining: 500/500
Translation

obvenir

Academic
Friendly

Từ "obtenir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "đạt được", "nhận được" hoặc "giành được". Đâymột động từ rất phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Obtenir" có nghĩanhận được một cái gì đó bạn đã yêu cầu hoặc đã làm việc để được.
  2. Cách sử dụng:

    • "Obtenir" là một động từ chuyển tiếp, có nghĩa cần một tân ngữ (cái bạn nhận được).
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Obtenu: Đâyphân từ quá khứ của "obtenir", thường được sử dụng trong các thì hoàn thành.
    • Ví dụ: Le prix a été obtenu grâce à ses efforts. (Giải thưởng đã được nhận nhờ vào những nỗ lực của anh ấy.)
Từ gần giống:
  • Recevoir: Cũng có nghĩa là "nhận", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác hơn một chút.
    • Ví dụ: J'ai reçu une lettre de mon ami. (Tôi đã nhận được một bức thư từ bạn của tôi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Acquérir: Có nghĩa là "mua được" hoặc "kiếm được".
    • Ví dụ: Il a acquis une grande expérience dans ce domaine. (Anh ấy đã được nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
Các cụm từ idioms:
  • Obtenir gain de cause: Có nghĩa là "được thắng lợi trong một vụ kiện hoặc tranh chấp".

    • Ví dụ: Après des mois de procès, il a enfin obtenu gain de cause. (Sau nhiều tháng kiện tụng, anh ấy cuối cùng đã thắng kiện.)
  • Obtenir des résultats: Có nghĩa là "đạt được kết quả".

    • Ví dụ: Grâce à son travail acharné, il a obtenu des résultats remarquables. (Nhờ vào công việc chăm chỉ, anh ấy đã đạt được những kết quả đáng chú ý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "obtenir" thường được sử dụng để chỉ việc nhận quyền sở hữu hoặc quyền lợi nào đó, ví dụ:
    • "Les biens qui lui sont obtenus par succession" có nghĩa là "các tài sản hắn nhận được qua di sản".
Chú ý:
  • Phân biệt "obtenir" với "recevoir" "acquérir" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.
  • "Obtenir" thường mang tính chủ động hơn, nhấn mạnh vào nỗ lực để được cái gì đó, trong khi "recevoir" chỉ đơn giảnnhận.
nội động từ
  1. (luật học pháp lý) thuộc phần của
    • Biens qui lui sont obvenus par succession
      của cải thuộc phần của hắn do thừa kế

Comments and discussion on the word "obvenir"