Characters remaining: 500/500
Translation

ocytocine

Academic
Friendly

Từ "ocytocine" trong tiếng Pháp (tiếng Việt: ôxitocin) là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Đâymột hormone được sản xuất bởi tuyến yên vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, đặc biệttrong quá trình sinh sản tình cảm.

Định nghĩa:

Ocytocinemột hormone vai trò trong việc kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh nở, cũng liên quan đến việc tạo ra cảm giác gắn bó, tình yêu, sự tin tưởng giữa các cá nhân, đặc biệtgiữa mẹ con.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • L'ocytocine est souvent utilisée pour induire le travail chez les femmes enceintes. (Ôxitocin thường được sử dụng để kích thích quá trình chuyển dạphụ nữ mang thai.)
  2. Trong tâmhọc:

    • Des études montrent que l'ocytocine peut renforcer les liens affectifs entre les partenaires. (Các nghiên cứu cho thấy ôxitocin có thể làm tăng cường mối liên kết tình cảm giữa các cặp đôi.)
Các biến thể của từ:
  • Ocytocin (tiếng Việt: ôxitocin) - Đâydạng cơ bản của từ.
  • Ocytocinergique (tính từ) - Liên quan đến ôxitocin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận về tâm:
    • Les chercheurs explorent comment l'ocytocine influence les comportements sociaux et affectifs. (Các nhà nghiên cứu đang khám phá cách ôxitocin ảnh hưởng đến hành vi xã hội tình cảm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vasopressine: Một hormone khác cũng được sản xuất bởi tuyến yên, liên quan đến việc điều chỉnh áp lực máu cân bằng nước trong cơ thể.
  • Hormone: Từ này có nghĩa chungcác chất sinh học vai trò điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "ocytocine" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến tình cảm hoặc kết nối như: - Créer des liens (tạo ra mối liên kết) - Renforcer les relations (củng cố mối quan hệ)

Lưu ý:

Khi học từ "ocytocine", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể liên quan đến cả sinhhọc tâmhọc. Ôxitocin không chỉmột hormone quan trọng mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các mối quan hệ xã hội cảm xúc giữa con người.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) oxitoxin

Comments and discussion on the word "ocytocine"