Characters remaining: 500/500
Translation

odelette

Academic
Friendly

Từ "odelette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột bài thơ ca ngợi ngắn, thường mang tính chất nhẹ nhàng ngọt ngào. Từ này được hình thành từ "ode," một loại bài thơ thường ca ngợi, kết hợp với hậu tố "-ette," biểu thị sự nhỏ bé hoặc nhẹ nhàng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Odelette (danh từ giống cái): Một bài thơ ngắn, thường diễn tả tình cảm, cảm xúc, hoặc ca ngợi một điều đó một cách tinh tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Văn học:

    • "Elle a écrit une odelette pour célébrer l'amour." ( ấy đã viết một bài thơ ngắn để tôn vinh tình yêu.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "Les paroles de cette chanson ressemblent à une odelette." (Lời bài hát này giống như một bài thơ ca ngợi ngắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "odelette" có thể được sử dụng để chỉ những tác phẩm không chỉ có tính chất nghệ thuật mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc về triếtsống hoặc tình yêu.
Chú ý về các biến thể:
  • Ode: Là một loại bài thơ dài hơn, thường nghiêm túc hơn cấu trúc chặt chẽ hơn so với "odelette."
  • Odelettedạng nhỏ hơn, nhẹ nhàng hơn có thể không tuân theo quy tắc cứng nhắc như ode.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Poème: Bài thơ nói chung, có thể dài hoặc ngắn.
  • Sonnet: Một thể thơ cấu trúc cụ thể, thường nghiêm túc.
  • Chanson: Bài hát, nhưng có thể yếu tố thơ ca như odelette.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre en musique une odelette": Chuyển thể một bài thơ ngắn thành bài hát.
  • "Écrire des odelettes": Viết những bài thơ ngắn, thường để thể hiện cảm xúc hoặc kỷ niệm.
Tóm lại:

"Odelette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp thể hiện sự nhẹ nhàng tinh tế trong thơ ca.

danh từ giống cái
  1. bài thơ ca ngợi ngắn

Comments and discussion on the word "odelette"