Characters remaining: 500/500
Translation

oecuménisme

Academic
Friendly

Từ "oecuménisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ trương giáo hội thế giới". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự hợp tác đối thoại giữa các giáo phái, tôn giáo khác nhau nhằm tìm kiếm sự hiểu biết hòa bình, cũng như thúc đẩy sự đoàn kết giữa các tín đồ.

Định Nghĩa
  • Oecuménisme: Chủ trương khuyến khích sự hợp tác hiểu biết giữa các giáo hội, tôn giáo khác nhau, nhằm xây dựng một cộng đồng tôn giáo thống nhất hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'oecuménisme est important pour la paix mondiale."
    • (Chủ trương giáo hội thế giới rất quan trọng cho hòa bình toàn cầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les rencontres oecuméniques entre différentes confessions religieuses favorisent le dialogue et la compréhension mutuelle."
    • (Các cuộc gặp gỡ giữa các giáo phái tôn giáo khác nhau thúc đẩy đối thoại sự hiểu biết lẫn nhau.)
Các biến thể của từ
  • Oecuménique (tính từ): Liên quan đến oecuménisme, ví dụ: "Les efforts oecuméniques sont en cours." (Các nỗ lực liên quan đến chủ trương giáo hội thế giới đang diễn ra.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Interconfessionnel: Liên quan đến nhiều giáo phái, tôn giáo khác nhau.
  • Dialogue interreligieux: Đối thoại giữa các tôn giáo.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "oecuménisme", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "foster dialogue" (thúc đẩy đối thoại) trong các ngữ cảnh tương tự.

Cách sử dụng
  • "Oecuménisme" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, chính trị hoặc trong các sự kiện liên quan đến hòa bình đối thoại liên tôn giáo.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "oecuménisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất chính trị tôn giáo, do đó cần được sử dụng một cách nhạy cảm tôn trọng.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) chủ trương giáo hội thế giới

Comments and discussion on the word "oecuménisme"