Characters remaining: 500/500
Translation

offensivement

Academic
Friendly

Từ "offensivement" trong tiếng Phápmột phó từ, được hình thành từ tính từ "offensif" (có nghĩatấn công, gây hấn) với hậu tố "-ement", thường được dùng để biến một tính từ thành phó từ.

Định nghĩa:

"Offensivement" có nghĩa là "theo cách tấn công" hoặc "một cách gây hấn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động hoặc thái độ tấn công, có thểtrong thể thao, chiến tranh, hoặc trong các cuộc tranh luận.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "L'équipe a joué offensivement pour marquer plus de buts."
    • (Đội bóng đã chơi tấn công để ghi nhiều bàn thắng hơn.)
  2. Trong cuộc tranh luận:

    • "Il a répondu offensivement aux accusations de son adversaire."
    • (Anh ấy đã phản ứng một cách gây hấn với những cáo buộc của đối thủ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong chiến lược quân sự:
    • "Les forces armées ont avancé offensivement sur le terrain."
    • (Các lực lượng vũ trang đã tiến hành tấn công trên thực địa.)
Các biến thể của từ:
  • Offensif (tính từ): Gây hấn, tấn công.
  • Offensive (danh từ): Sự tấn công, chiến dịch tấn công.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agressivement: Một phó từ có nghĩa là "một cách gây hấn".
  • Attaquant: Tính từ mang nghĩa là "tấn công" nhưng có thể dùng như một danh từ chỉ "tiền đạo" trong thể thao.
  • Provocant: Gây tranh cãi, khiêu khích.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Être sur la défensive: Nghĩa là "ở trong tư thế phòng ngự". Trái ngược với "offensivement", cụm này dùng để chỉ một trạng thái phòng thủ, không tấn công.
  • Faire une offensive: Có nghĩa là "thực hiện một cuộc tấn công".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "offensivement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, trong một số trường hợp, có thể mang lại cảm giác tiêu cực hoặc không thân thiện. Hãy cân nhắc khi áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm.

phó từ
  1. theo thế tấn công

Comments and discussion on the word "offensivement"