Characters remaining: 500/500
Translation

offscourings

/'ɔ:f,skauəriɳz/
Academic
Friendly

Từ "offscourings" danh từ số nhiều, có nghĩa những thứ cặn bã, rác rưởi, hoặc những phần tử không còn giá trị trong một xã hội hay một hệ thống nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những điều xã hội xem kém giá trị hoặc không đáng được tôn trọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: "Offscourings" có thể chỉ những mảnh vụn, chất thải, hoặc rác rưởi không còn giá trị sử dụng.

    • dụ: "The offscourings of the factory were disposed of properly." (Các cặn bã của nhà máy đã được xử lý đúng cách.)
  2. Nghĩa bóng: Trong nghĩa bóng, từ này thường được dùng để chỉ những người xã hội xem không giá trị hoặc không được chấp nhận.

    • dụ: "He was considered one of the offscourings of society due to his criminal background." (Anh ta được xem một trong những cặn bã của xã hội do có lý lịch tội phạm.)
Cách sử dụng:
  • Cụm từ: "the offscourings of society" (cặn bã của xã hội) cụm từ phổ biến khi nói về những người không được chấp nhận hoặc bị bỏ rơi trong xã hội.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Scum" (cặn bã): Thường dùng để chỉ những người xã hội xem thường.
    • "Dregs" (cặn): Thường chỉ những phần còn lại, không giá trị.
  • Từ trái nghĩa:

    • "Elite" (tầng lớp tinh hoa): Những người giá trị cao trong xã hội.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To scrape the bottom of the barrel": Nghĩa tìm kiếm những lựa chọn tồi tệ nhất hoặc những người kém chất lượng.
danh từ số nhiều
  1. cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the offscourings of society
      những phần tử cặn bã của xã hội

Comments and discussion on the word "offscourings"