Từ "oilcake" trong tiếng Anh có nghĩa là "bánh khô dầu", đây là một loại bã còn lại sau khi ép dầu từ các loại hạt như đậu nành, hướng dương, hoặc hạt cải. Bánh khô dầu thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc hoặc trong sản xuất thức ăn chăn nuôi vì nó chứa nhiều protein.
Câu đơn giản: "Farmers often use oilcake to feed their livestock."
(Nông dân thường sử dụng bánh khô dầu để cho gia súc ăn.)
Câu nâng cao: "The nutritional value of oilcake makes it an essential ingredient in animal feed formulations."
(Giá trị dinh dưỡng của bánh khô dầu khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong các công thức thức ăn chăn nuôi.)
Hiện tại không có cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "oilcake". Tuy nhiên, trong bối cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi, bạn có thể bắt gặp những cụm từ như: - "to feed the animals" (cho thú nuôi ăn) - có thể sử dụng bánh khô dầu như một nguồn thức ăn.
Từ "oilcake" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt khi nói đến thức ăn gia súc.