Characters remaining: 500/500
Translation

oilcake

/'ɔilkeik/
Academic
Friendly

Từ "oilcake" trong tiếng Anh có nghĩa "bánh khô dầu", đây một loại còn lại sau khi ép dầu từ các loại hạt như đậu nành, hướng dương, hoặc hạt cải. Bánh khô dầu thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc hoặc trong sản xuất thức ăn chăn nuôi chứa nhiều protein.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ: "oilcake" (bánh khô dầu)
  • Nghĩa: còn lại sau khi ép dầu từ hạt, thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Farmers often use oilcake to feed their livestock."
    (Nông dân thường sử dụng bánh khô dầu để cho gia súc ăn.)

  2. Câu nâng cao: "The nutritional value of oilcake makes it an essential ingredient in animal feed formulations."
    (Giá trị dinh dưỡng của bánh khô dầu khiến trở thành một thành phần thiết yếu trong các công thức thức ăn chăn nuôi.)

Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ "oilcake", nhưng có thể thấy một số từ liên quan như "oilseed" (hạt dầu) hay "cake" (bánh) nhưng nghĩa khác nhau.
  • Từ gần giống:
    • "meal" (bột) - thường chỉ dạng bột nghiền từ hạt sau khi đã ép dầu.
    • "press cake" - cũng chỉ loại sau khi ép dầu, tương tự như oilcake nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình ép.
Từ đồng nghĩa
  • "cake" () - trong ngữ cảnh thực phẩm.
  • "protein cake" - đậu chứa protein, có thể được xem tương tự trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "oilcake". Tuy nhiên, trong bối cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi, bạn có thể bắt gặp những cụm từ như: - "to feed the animals" (cho thú nuôi ăn) - có thể sử dụng bánh khô dầu như một nguồn thức ăn.

Kết luận

Từ "oilcake" một thuật ngữ quan trọng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt khi nói đến thức ăn gia súc.

danh từ
  1. bánh khô dầu

Comments and discussion on the word "oilcake"