Từ "onéreusement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "một cách tốn kém" hoặc "một cách đắt đỏ". Đây là một từ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong các bài viết, báo cáo tài chính, hoặc thảo luận về kinh tế.
Dans cette ville, le loyer des appartements est onéreusement élevé.
Investir dans cette technologie peut être fait onéreusement.
Les vacances à l'étranger peuvent être onéreusement planifiées.
À prix d'or: Nghĩa là "với giá vàng", cũng chỉ điều gì đó rất đắt đỏ.
Briser la banque: Nghĩa là "phá ngân hàng", chỉ việc tiêu tốn rất nhiều tiền.
Từ "onéreusement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ sự tốn kém. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các từ gần nghĩa và cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh khác nhau.