Từ "onctuosité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính nhờn" hoặc "tính mát tay" của một chất. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác mà một chất liệu mang lại, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực hoặc mỹ phẩm.
Định nghĩa:
Onctuosité: Tính chất của một chất lỏng hoặc chất rắn mà có độ mịn, dẻo, và cảm giác như là có độ nhớt, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào hoặc khi ăn.
Ví dụ sử dụng:
"Cette crème hydratante offre une onctuosité agréable." (Kem dưỡng ẩm này mang lại cảm giác mát tay dễ chịu.)
"Le baume à lèvres a une onctuosité qui protège les lèvres." (Son dưỡng môi có độ nhờn giúp bảo vệ môi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Onctuosité en gastronomie: Trong lĩnh vực ẩm thực, từ này thường được dùng để mô tả các món ăn có kết cấu mềm mại, như các loại kem, mousse hoặc các món ăn có nước sốt đặc.
Onctuosité en cosmétique: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, từ này được sử dụng để mô tả các sản phẩm có kết cấu dày, dễ thoa và không gây cảm giác nặng nề trên da.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Crème: Kem, cũng có thể miêu tả tính chất mịn màng.
Mou: Mềm, có liên quan đến cảm giác mát tay.
Visqueux: Nhớt, có thể chỉ sự nhớt hơn là mịn màng.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
Chú ý:
"Onctuosité" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ thực phẩm mà còn cả các sản phẩm chăm sóc da, sơn hoặc bất kỳ chất liệu nào có cảm giác mềm mại, dễ chịu khi tiếp xúc.
Trong khi "onctueux" là tính từ tương ứng miêu tả một chất có tính nhờn, thì "onctuosité" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc tính đó.