Characters remaining: 500/500
Translation

onctuosité

Academic
Friendly

Từ "onctuosité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính nhờn" hoặc "tính mát tay" của một chất. thường được dùng để mô tả cảm giác một chất liệu mang lại, đặc biệttrong lĩnh vực ẩm thực hoặc mỹ phẩm.

Định nghĩa:

Onctuosité: Tính chất của một chất lỏng hoặc chất rắn độ mịn, dẻo, cảm giác như là độ nhớt, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào hoặc khi ăn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "La crème brûlée a une onctuosité parfaite." (Bánh kem brûlée độ mịn màng hoàn hảo.)
    • "Ce chocolat a une onctuosité qui fond dans la bouche." ( la này độ nhờn tan chảy trong miệng.)
  2. Trong mỹ phẩm:

    • "Cette crème hydratante offre une onctuosité agréable." (Kem dưỡng ẩm này mang lại cảm giác mát tay dễ chịu.)
    • "Le baume à lèvres a une onctuosité qui protège les lèvres." (Son dưỡng môi độ nhờn giúp bảo vệ môi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Onctuosité en gastronomie: Trong lĩnh vực ẩm thực, từ này thường được dùng để mô tả các món ăn kết cấu mềm mại, như các loại kem, mousse hoặc các món ăn nước sốt đặc.
  • Onctuosité en cosmétique: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, từ này được sử dụng để mô tả các sản phẩm kết cấu dày, dễ thoa không gây cảm giác nặng nề trên da.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crème: Kem, cũng có thể miêu tả tính chất mịn màng.
  • Mou: Mềm, liên quan đến cảm giác mát tay.
  • Visqueux: Nhớt, có thể chỉ sự nhớt hơn là mịn màng.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Avoir une texture onctueuse: kết cấu mịn màng.
  • Un plat onctueux: Một món ăn độ nhờn mượt.
Chú ý:
  • "Onctuosité" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ thực phẩm mà còn cả các sản phẩm chăm sóc da, sơn hoặc bất kỳ chất liệu nào cảm giác mềm mại, dễ chịu khi tiếp xúc.
  • Trong khi "onctueux" là tính từ tương ứng miêu tả một chất tính nhờn, thì "onctuosité" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc tính đó.
danh từ giống cái
  1. tính nhờn, tính mát tay (của một chất)

Comments and discussion on the word "onctuosité"