Characters remaining: 500/500
Translation

ondatra

Academic
Friendly

Từ "ondatra" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại động vật tên tiếng Việt là "chuột hải ly". Đâymột loài gặm nhấm sống chủ yếucác vùng nước ngọt đặc điểm nổi bậtbộ lông dày đuôi phẳng.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Ondatra (danh từ giống đực): Là loài động vật sống trong môi trường nước, thường được tìm thấycác ao, hồ sông. Chúng khả năng bơi lội rất tốt thường xây dựng tổ gần bờ.
  • Tên khoa học: Ondatra zibethicus.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • L'ondatra vit près des rivières. (Chuột hải ly sống gần các con sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les ondats sont connus pour leur capacité à construire des huttes flottantes avec des branches et de la végétation. (Chuột hải ly nổi tiếng với khả năng xây dựng các tổ nổi bằng cành cây thực vật.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "ondatra" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều là "ondats".
  • Giống từ: "rat" (chuột) cũngmột loài động vật gặm nhấm, nhưng khác với "ondatra" ở chỗ chúng không sống chủ yếu trong nước không đặc điểm xây tổ như chuột hải ly.
Từ đồng nghĩa:
  • "rat musqué" (chuột hải ly) cũngmột thuật ngữ khác để chỉ loài động vật này, tuy nhiên "ondatra" là từ chính thức hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện không thành ngữ hoặc cụm từ thông dụng liên quan trực tiếp đến từ "ondatra". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh động vật học hoặc sinh thái, có thể bạn sẽ thấy từ này xuất hiện trong các nghiên cứu về hệ sinh thái nước ngọt.

Tổng kết:

Từ "ondatra" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mang nghĩa đơn thuần là "chuột hải ly" mà còn phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ mô tả các loài động vật.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chuột hải ly

Comments and discussion on the word "ondatra"