Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
one-legged
/'wʌn'legd/
Jump to user comments
tính từ
  • một chân, thọt
  • phiến diện, một chiều
  • không bình đẳng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)
Related search result for "one-legged"
Comments and discussion on the word "one-legged"