Characters remaining: 500/500
Translation

onguligrade

Academic
Friendly

Từ "onguligrade" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để miêu tả những loài động vật đi bằng móng guốc. Đâynhững động vậtcơ thể được thiết kế để di chuyển trên các ngón chân, với phần móng guốc giúp chúng có thể chạy nhảy di chuyển một cách hiệu quả trên mặt đất.

Định nghĩa:
  • Onguligrade (tính từ): chỉ những loài động vật đi bằng móng guốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les chevaux sont des animaux onguligrades.
    (Ngựanhững động vật đi bằng móng guốc.)

  2. Les onguligrades comme les cerfs et les chèvres sont adaptés à la vie en montagne.
    (Những động vật đi bằng móng guốc như hươu thích nghi với cuộc sống trên núi.)

Phân biệt các biến thể:
  • "Onguligrade" có thể được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên loại động vật, chẳng hạn như:
    • Ungulés (tiếng Pháp): Đâytừ chung để chỉ các động vật móng guốc, bao gồm ngựa, , cừu, hươu, v.v.
Từ gần giống:
  • Digitigrade: Chỉ những động vật đi bằng các ngón chân, chẳng hạn như mèo chó.
  • Plantigrade: Chỉ những động vật đi bằng cả bàn chân, như con người gấu.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "onguligrade" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả như "animaux à sabots" (động vật móng guốc).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "onguligrade", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các bối cảnh khoa học hoặc sinh học để mô tả các đặc điểm vận động của động vật.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi bạn sử dụng từ "onguligrade", hãy đảm bảo rằng bạn đang nói về động vật móng guốc, không nhầm lẫn với các loại động vật khác như digitigrades (đi bằng ngón) hay plantigrades (đi bằng bàn chân).
tính từ
  1. (động vật học) đi bằng móng guốc, móng guốc

Comments and discussion on the word "onguligrade"