Characters remaining: 500/500
Translation

ooziness

/'u:zinis/
Academic
Friendly

Từ "ooziness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự ri rỉ, sự rỉ nước. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một chất lỏng chảy ra từ một nơi nào đó, thường một cách chậm chạp liên tục. có thể áp dụng cho nhiều tình huống, từ nước chảy ra từ một vết thương cho đến sự rỉ nước từ một vật thể nào đó.

dụ sử dụng từ "ooziness":
  1. Literal Usage (Sử dụng theo nghĩa đen):

    • "The ooziness of the wound indicated that it was infected." (Sự ri rỉ của vết thương cho thấy đã bị nhiễm trùng.)
  2. Metaphorical Usage (Sử dụng theo nghĩa bóng):

    • "The ooziness of the cheese made the pizza look delicious." (Sự chảy ra của phô mai làm cho chiếc pizza trông thật ngon miệng.)
Biến thể của từ:
  • Ooze (động từ): Có nghĩa chảy ra từng giọt hoặc chảy từ từ, thường được sử dụng để mô tả sự rỉ nước.

    • dụ: "The syrup oozes from the bottle." (Syrup chảy ra từ chai.)
  • Oozy (tính từ): Miêu tả một thứ đó tính chất chảy ra hoặc ẩm ướt.

    • dụ: "The oozy mud made it difficult to walk." (Bùn ướt làm khó khăn cho việc đi lại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Leakage (sự rỉ nước): Sự chảy ra của một chất lỏng từ một chỗ nào đó.
  • Seepage (sự thấm nước): Hành động hoặc quá trình nước hoặc chất lỏng chảy từ từ qua một vật đó.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To ooze charm": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ai đó sức hấp dẫn tự nhiên, dễ thu hút người khác.

    • dụ: "She oozes charm and confidence." ( ấy tỏa ra sức hấp dẫn sự tự tin.)
  • "To ooze out": Cụm động từ này có nghĩa chất lỏng chảy ra từ một nơi nào đó.

    • dụ: "The oil oozed out of the engine." (Dầu đã rỉ ra từ động cơ.)
Lưu ý:

Từ "ooziness" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả cụ thể, đặc biệt trong văn viết hoặc mô tả chi tiết.

danh từ
  1. sự ri rỉ, sự rỉ nước

Comments and discussion on the word "ooziness"