Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ooze
/u:z/
Jump to user comments
danh từ
  • bùn sông, bùn cửa biển
  • nước vỏ sồi (để thuộc da)
  • sự rỉ nước
  • nước rỉ ra
ngoại động từ
  • rỉ ra (ẩm)
  • đưa ra, phát ra (tin tức)
nội động từ
  • rỉ ra
  • (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra
    • secret oozed out
      sự bí mật bị lộ
  • (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần
    • his courage is oozing away
      lòng can đảm của hắn biến dần mất
Comments and discussion on the word "ooze"