Characters remaining: 500/500
Translation

opacimétrie

Academic
Friendly

Từ "opacimétrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "phép đo độ mờ đục". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệttrong các ngành như quang học y học.

Định nghĩa:

Opacimétrie (danh từ) - Phép đo độ mờ đục của một chất lỏng hoặc một vật thể, cho biết mức độ ánh sáng có thể đi qua chất đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine médical, l'opacimétrie est utilisée pour évaluer la clarté des liquides corporels.

    • (Trong lĩnh vực y tế, phép đo độ mờ đục được sử dụng để đánh giá độ trong của các chất lỏng trong cơ thể.)
  2. L'opacimétrie des solutions est essentielle pour comprendre la concentration des particules.

    • (Phép đo độ mờ đục của các dung dịchrất quan trọng để hiểu nồng độ của các hạt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'opacimétrie est un outil précieux dans la recherche scientifique, permettant d'analyser les propriétés optiques des matériaux.
    • (Phép đo độ mờ đụcmột công cụ quý giá trong nghiên cứu khoa học, cho phép phân tích các đặc tính quang học của vật liệu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Opacimètre (danh từ) - Thiết bị dùng để đo độ mờ đục.
  • Opacité (danh từ) - Độ mờ đục, mức độ ánh sáng không thể đi qua một vật thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Turbidité (danh từ) - Tương tự về nghĩa, thường được dùng để chỉ độ đục trong nước hoặc các chất lỏng khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mesurer l'opacité - Đo độ mờ đục.
  • Avoir une opacité élevée - độ mờ đục cao (thường chỉ về chất lỏng hoặc vật liệu không trong suốt).
Chú ý:
  • Từ "opacimétrie" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành, vì vậy khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hiểu biết về lĩnh vực này.
danh từ giống cái
  1. phép đo độ mờ đục

Comments and discussion on the word "opacimétrie"