Từ "opacimétrie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "phép đo độ mờ đục". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong các ngành như quang học và y học.
Opacimétrie (danh từ) - Phép đo độ mờ đục của một chất lỏng hoặc một vật thể, cho biết mức độ ánh sáng có thể đi qua chất đó.
Dans le domaine médical, l'opacimétrie est utilisée pour évaluer la clarté des liquides corporels.
L'opacimétrie des solutions est essentielle pour comprendre la concentration des particules.