Characters remaining: 500/500
Translation

open-door

/'oupn'dɔ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "open-door" có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "open-door" thường được dùng để mô tả một chính sách hoặc một môi trường không rào cản hoặc giới hạn, cho phép tự do tiếp cận, giao tiếp, hoặc làm việc. Trong ngữ cảnh kinh tế, "open-door policy" (chính sách cửa ngỏ) một chính sách cho phép tự do buôn bán giao thương giữa các quốc gia không hạn chế.
dụ sử dụng:
  1. Chính sách cửa ngỏ:

    • "The government adopted an open-door policy to encourage foreign investment."
    • (Chính phủ đã áp dụng chính sách cửa ngỏ để khuyến khích đầu nước ngoài.)
  2. Môi trường làm việc:

    • "Our company promotes an open-door culture where employees can freely share their ideas."
    • (Công ty của chúng tôi khuyến khích một văn hóa cửa ngỏ, nơi nhân viên có thể tự do chia sẻ ý tưởng của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Open-door meeting: Cuộc họp nơi mọi người có thể tham gia bày tỏ ý kiến không cần phải được mời.
    • "The manager held an open-door meeting to discuss team concerns."
    • (Quản lý đã tổ chức một cuộc họp cửa ngỏ để thảo luận về những lo ngại của nhóm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Open: Mở, không bị chặn.
  • Door: Cửa, lối vào.
  • Open-minded: Thoáng, dễ tiếp thu ý kiến mới.
Từ đồng nghĩa:
  • Accessible: Dễ tiếp cận.
  • Available: sẵn, có thể sử dụng.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Keep the door open: Giữ cơ hội cho cái đó có thể xảy ra trong tương lai.

    • "I want to keep the door open for future collaborations."
    • (Tôi muốn giữ cơ hội cho sự hợp tác trong tương lai.)
  • Open the door to: Mở ra cơ hội cho cái đó.

    • "This new policy will open the door to more international trade."
    • (Chính sách mới này sẽ mở ra cơ hội cho thương mại quốc tế nhiều hơn.)
Chú ý:
  • "Open-door" có thể được dùng để chỉ một không gian vật (như một cánh cửa mở) hoặc một khái niệm trừu tượng (như trong chính sách hay văn hóa giao tiếp).
  • Hãy phân biệt giữa "open-door" "closed-door" (cửa đóng) để hiểu hơn về các ý nghĩa trái ngược nhau trong ngữ cảnh.
tính từ
  1. cửa ngỏ
    • the open-door policy
      chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)

Words Containing "open-door"

Comments and discussion on the word "open-door"