Từ "operetta" (tiếng Việt: opêret) là một danh từ chỉ một thể loại vở nhạc kịch nhẹ, thường kết hợp giữa âm nhạc, hài kịch và diễn xuất. Opêret thường có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu và thường mang tính giải trí cao. Nó thường được trình diễn với những bài hát vui tươi và có thể có những điệu nhảy.
Định nghĩa đơn giản:
Opêret là một vở nhạc kịch nhẹ, thường có yếu tố hài hước và những giai điệu vui tươi.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "I went to see an operetta at the theater last night." (Tôi đã đi xem một buổi opêret ở nhà hát tối qua.)
Câu nâng cao: "The operetta showcased the talent of local performers and was filled with catchy melodies." (Vở opêret đã trình diễn tài năng của các nghệ sĩ địa phương và tràn ngập những giai điệu dễ nhớ.)
Các biến thể của từ:
Operatic (adj): Liên quan đến opera hoặc có phong cách opera. Ví dụ: "Her operatic voice captivated the audience." (Giọng hát mang phong cách opera của cô ấy đã thu hút khán giả.)
Opera (n): Một thể loại nhạc kịch phức tạp hơn, thường nghiêm túc hơn và có cốt truyện sâu sắc hơn. Ví dụ: "We enjoyed a classic opera performance last weekend." (Chúng tôi đã thưởng thức một buổi biểu diễn opera cổ điển vào cuối tuần trước.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Musical (n): Một thể loại nhạc kịch mà không nhất thiết phải có yếu tố hài hước như opêret. Ví dụ: "Broadway musicals are famous around the world." (Các vở nhạc kịch Broadway nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Vaudeville (n): Một hình thức giải trí kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau, bao gồm ca hát, nhảy múa và hài kịch. Ví dụ: "Vaudeville acts were popular in the early 20th century." (Các tiết mục vaudeville đã rất phổ biến vào đầu thế kỷ 20.)
Idioms và Phrasal Verbs:
"Steal the show": Nghĩa là trở thành điểm nhấn nổi bật trong một sự kiện hoặc buổi biểu diễn. Ví dụ: "He really stole the show with his operetta performance." (Anh ấy thực sự đã trở thành điểm nhấn với phần trình diễn opêret của mình.)
"Break a leg": Một cách chúc may mắn cho các nghệ sĩ trước khi biểu diễn.