Characters remaining: 500/500
Translation

opisthograph

/ɔ'pisθəgrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "opisthograph" một danh từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Latin, mang nghĩa một loại giấy da thuộc hoặc bia viếtcả hai mặt. Đây một từ khá cổ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn giá trị trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Opisthograph (danh từ): Một tài liệu hoặc bề mặt viết chữ viết hoặc hình ảnhcả hai mặt.
  • Nguồn gốc: Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "opistho" (có nghĩa "phía sau") "graph" (có nghĩa "viết").
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The ancient manuscript was an opisthograph, containing inscriptions on both sides of the parchment." (Tài liệu cổ đại đó một opisthograph, chứa các tự ở cả hai mặt của giấy da thuộc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Scholars believe that many opisthographs from the ancient civilization provide crucial insights into their culture and practices." (Các học giả tin rằng nhiều opisthograph từ nền văn minh cổ đại cung cấp những hiểu biết quan trọng về văn hóa phong tục của họ.)
Biến thể của từ:
  • Opisthographic (tính từ): Liên quan đến việc viếtcả hai mặt.
    • dụ: "The opisthographic nature of the artifact suggests it was used for extensive documentation." (Tính chất opisthographic của hiện vật cho thấy được sử dụng để ghi chép rộng rãi.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bipartite (tính từ): hai phần, thường được sử dụng để chỉ cái đó được chia thành hai phần hoặc mặt.
  • Double-sided (tính từ): Có nghĩa hai mặt hoặc hai phía, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giấy hoặc tài liệu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "opisthograph", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ như: - "Two sides of the same coin": Ý chỉ rằng hai điều có vẻ khác nhau nhưng thực ra lại liên quan liên quan đến nhau. - "On both sides of the fence": Có nghĩa đứngcả hai phía trong một tranh cãi hoặc vấn đề.

Tóm tắt:

Từ "opisthograph" không chỉ đơn giản một từ, còn mang trong mình một phần lịch sử văn hóa. thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ cách con người đã ghi chép lưu giữ thông tin qua các thời kỳ.

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp, La mã)
  1. giấy da thuộc viếtcả hai mặt, bia viếtcả hai mặt

Comments and discussion on the word "opisthograph"