Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
opisthograph
/ɔ'pisθəgrɑ:f/
Jump to user comments
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp, La mã)
  • giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt
Comments and discussion on the word "opisthograph"